(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ on-demand computing
C1

on-demand computing

Tính từ + Danh động từ

Nghĩa tiếng Việt

điện toán theo yêu cầu dịch vụ điện toán theo yêu cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'On-demand computing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hình điện toán mà tài nguyên (sức mạnh xử lý, lưu trữ, v.v.) được cung cấp cho người dùng khi và khi họ cần.

Definition (English Meaning)

A type of computing where resources (processing power, storage, etc.) are made available to users as and when they need them.

Ví dụ Thực tế với 'On-demand computing'

  • "On-demand computing allows businesses to scale their IT resources quickly and efficiently."

    "Điện toán theo yêu cầu cho phép các doanh nghiệp mở rộng tài nguyên CNTT của họ một cách nhanh chóng và hiệu quả."

  • "Netflix uses on-demand computing to stream movies to millions of users worldwide."

    "Netflix sử dụng điện toán theo yêu cầu để phát trực tuyến phim cho hàng triệu người dùng trên toàn thế giới."

  • "Amazon Web Services (AWS) provides on-demand computing resources to businesses of all sizes."

    "Amazon Web Services (AWS) cung cấp tài nguyên điện toán theo yêu cầu cho các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'On-demand computing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Không trực tiếp là danh từ, nhưng có thể được sử dụng như một cụm danh từ.
  • Adjective: on-demand
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

utility computing(điện toán tiện ích)
cloud computing(điện toán đám mây)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional computing(điện toán truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'On-demand computing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng đáp ứng ngay lập tức của dịch vụ. Khác với mô hình truyền thống, người dùng không cần phải sở hữu hay duy trì cơ sở hạ tầng, mà chỉ trả tiền cho những gì họ sử dụng. Thường được sử dụng trong bối cảnh điện toán đám mây và các dịch vụ dựa trên đám mây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in through

* **for:** Chỉ mục đích sử dụng của dịch vụ: 'on-demand computing for data analysis' (điện toán theo yêu cầu cho phân tích dữ liệu).
* **in:** Chỉ môi trường triển khai: 'on-demand computing in the cloud' (điện toán theo yêu cầu trên đám mây).
* **through:** Chỉ phương tiện hoặc cách thức truy cập: 'accessing on-demand computing through an API' (truy cập điện toán theo yêu cầu thông qua một API).

Ngữ pháp ứng dụng với 'On-demand computing'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If businesses use on-demand computing, they often reduce their IT infrastructure costs.
Nếu các doanh nghiệp sử dụng điện toán theo yêu cầu, họ thường giảm chi phí cơ sở hạ tầng CNTT.
Phủ định
When companies don't need instant scalability, they don't prioritize on-demand computing solutions.
Khi các công ty không cần khả năng mở rộng tức thì, họ không ưu tiên các giải pháp điện toán theo yêu cầu.
Nghi vấn
If a project requires significant processing power temporarily, do developers consider on-demand resources?
Nếu một dự án yêu cầu sức mạnh xử lý đáng kể tạm thời, các nhà phát triển có xem xét các tài nguyên theo yêu cầu không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will implement on-demand computing to reduce IT costs.
Công ty sẽ triển khai điện toán theo yêu cầu để giảm chi phí CNTT.
Phủ định
They are not going to use on-demand services due to security concerns.
Họ sẽ không sử dụng các dịch vụ theo yêu cầu do lo ngại về bảo mật.
Nghi vấn
Will the new system utilize on-demand resources?
Hệ thống mới có sử dụng tài nguyên theo yêu cầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)