(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ one-size-fits-all instruction
C1

one-size-fits-all instruction

Tính từ bổ nghĩa cho danh từ 'instruction'

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp giảng dạy rập khuôn phương pháp giảng dạy chung chung giáo dục đồng loạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-size-fits-all instruction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp hoặc sản phẩm được thiết kế để phù hợp với tất cả mọi người hoặc trong mọi tình huống, bất kể nhu cầu hoặc sự khác biệt cá nhân.

Definition (English Meaning)

A method or product that is designed to work for everyone or in all situations, regardless of individual needs or differences.

Ví dụ Thực tế với 'One-size-fits-all instruction'

  • "The school's one-size-fits-all instruction failed to meet the needs of gifted students."

    "Phương pháp giảng dạy chung chung của trường đã không đáp ứng được nhu cầu của những học sinh năng khiếu."

  • "Many argue that one-size-fits-all instruction is detrimental to student learning."

    "Nhiều người cho rằng phương pháp giảng dạy chung chung có hại cho việc học tập của học sinh."

  • "The company's one-size-fits-all approach to marketing proved ineffective."

    "Cách tiếp cận marketing chung chung của công ty tỏ ra không hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'One-size-fits-all instruction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: one-size-fits-all
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cookie-cutter(rập khuôn, theo khuôn mẫu)
generic(chung chung, phổ thông)
standardized(tiêu chuẩn hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

customized(tùy chỉnh)
personalized(cá nhân hóa)
tailored(đo ni đóng giày)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'One-size-fits-all instruction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hiệu quả hoặc không phù hợp của một giải pháp chung chung khi áp dụng cho các cá nhân hoặc tình huống khác nhau. Nó nhấn mạnh sự quan trọng của việc cá nhân hóa và điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể. Ví dụ, trong giáo dục, 'one-size-fits-all instruction' chỉ một phương pháp giảng dạy không xem xét đến trình độ, phong cách học tập hoặc nhu cầu đặc biệt của từng học sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'One-size-fits-all instruction'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She believes that one-size-fits-all instruction does not cater to her unique learning style.
Cô ấy tin rằng phương pháp giảng dạy "một kích cỡ phù hợp với tất cả" không đáp ứng được phong cách học tập độc đáo của cô ấy.
Phủ định
They don't think that it's a good idea to implement one-size-fits-all instruction because everyone learns differently.
Họ không nghĩ rằng việc áp dụng phương pháp giảng dạy "một kích cỡ phù hợp với tất cả" là một ý tưởng hay vì mỗi người học theo một cách khác nhau.
Nghi vấn
Does he really think that one-size-fits-all instruction is effective for all of us?
Anh ấy có thực sự nghĩ rằng phương pháp giảng dạy "một kích cỡ phù hợp với tất cả" là hiệu quả cho tất cả chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)