individualized education program
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individualized education program'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch hoặc chương trình được phát triển để đảm bảo rằng một đứa trẻ khuyết tật đang theo học tại một cơ sở giáo dục tiểu học hoặc trung học nhận được sự hướng dẫn chuyên biệt và các dịch vụ liên quan.
Definition (English Meaning)
A plan or program developed to ensure that a child with a disability who attends an elementary or secondary educational institution receives specialized instruction and related services.
Ví dụ Thực tế với 'Individualized education program'
-
"The school psychologist helped develop an individualized education program for the student with learning disabilities."
"Nhà tâm lý học của trường đã giúp phát triển một chương trình giáo dục cá nhân hóa cho học sinh khuyết tật học tập."
-
"Parents have the right to participate in the development of their child's individualized education program."
"Cha mẹ có quyền tham gia vào việc phát triển chương trình giáo dục cá nhân hóa của con mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Individualized education program'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: program
- Adjective: individualized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Individualized education program'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Individualized education program (IEP) là một thuật ngữ pháp lý trong luật giáo dục đặc biệt của Hoa Kỳ, cụ thể là Đạo luật Giáo dục dành cho Người khuyết tật (IDEA). IEP được thiết kế riêng cho từng học sinh khuyết tật, vạch ra các mục tiêu giáo dục có thể đo lường được và các dịch vụ cần thiết để đạt được những mục tiêu đó. Nó khác với kế hoạch giảng dạy thông thường vì nó tập trung vào nhu cầu cá nhân của học sinh khuyết tật và thường bao gồm các điều chỉnh và hỗ trợ đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ được sử dụng khi nói về mục đích của chương trình, ví dụ: “This IEP is for a student with autism.” ‘in’ được sử dụng khi nói về nội dung hoặc khía cạnh của chương trình, ví dụ: “The IEP includes modifications in math and reading.”
Ngữ pháp ứng dụng với 'Individualized education program'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school will implement an individualized education program for him next year.
|
Trường sẽ triển khai một chương trình giáo dục cá nhân hóa cho em vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to offer an individualized program to all students.
|
Họ sẽ không cung cấp một chương trình cá nhân hóa cho tất cả học sinh. |
| Nghi vấn |
Will the individualized education program address her specific learning needs?
|
Liệu chương trình giáo dục cá nhân hóa có đáp ứng được các nhu cầu học tập cụ thể của cô ấy không? |