(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ one time
A2

one time

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một lần duy nhất một lần chỉ một lần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'One time'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lần; chỉ một dịp duy nhất.

Definition (English Meaning)

Once; on one occasion only.

Ví dụ Thực tế với 'One time'

  • "I saw him at the store one time."

    "Tôi đã thấy anh ta ở cửa hàng một lần."

  • "He only called me one time."

    "Anh ấy chỉ gọi cho tôi một lần."

  • "This is a one time event."

    "Đây là một sự kiện chỉ có một lần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'One time'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb:
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'One time'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra chỉ một lần duy nhất trong quá khứ hoặc sẽ xảy ra một lần duy nhất trong tương lai. Nó nhấn mạnh tính đơn lẻ của sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'One time'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mistake was made one time and then corrected.
Lỗi đã được gây ra một lần và sau đó đã được sửa.
Phủ định
The opportunity will not be given one time only.
Cơ hội sẽ không chỉ được trao một lần.
Nghi vấn
Was the payment made one time only?
Khoản thanh toán chỉ được thực hiện một lần thôi à?
(Vị trí vocab_tab4_inline)