one time
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'One time'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lần; chỉ một dịp duy nhất.
Ví dụ Thực tế với 'One time'
-
"I saw him at the store one time."
"Tôi đã thấy anh ta ở cửa hàng một lần."
-
"He only called me one time."
"Anh ấy chỉ gọi cho tôi một lần."
-
"This is a one time event."
"Đây là một sự kiện chỉ có một lần."
Từ loại & Từ liên quan của 'One time'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'One time'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra chỉ một lần duy nhất trong quá khứ hoặc sẽ xảy ra một lần duy nhất trong tương lai. Nó nhấn mạnh tính đơn lẻ của sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'One time'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mistake was made one time and then corrected.
|
Lỗi đã được gây ra một lần và sau đó đã được sửa. |
| Phủ định |
The opportunity will not be given one time only.
|
Cơ hội sẽ không chỉ được trao một lần. |
| Nghi vấn |
Was the payment made one time only?
|
Khoản thanh toán chỉ được thực hiện một lần thôi à? |