(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ occasion
B1

occasion

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dịp lần sự kiện cơ hội nguyên nhân lý do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occasion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể khi điều gì đó xảy ra

Definition (English Meaning)

a particular time or event when something happens

Ví dụ Thực tế với 'Occasion'

  • "We met on several occasions to discuss the project."

    "Chúng tôi đã gặp nhau vài lần để thảo luận về dự án."

  • "This is a special occasion."

    "Đây là một dịp đặc biệt."

  • "I've only met him on one occasion."

    "Tôi chỉ gặp anh ấy một lần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Occasion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Occasion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'occasion' thường được dùng để chỉ một sự kiện đặc biệt hoặc quan trọng, có thể là một dịp lễ, một cuộc họp mặt, hoặc một sự kiện bất ngờ. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'time' hoặc 'event' thông thường. Cần phân biệt với 'opportunity', có nghĩa là cơ hội để làm điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'On' thường được dùng để chỉ một dịp cụ thể: 'on this occasion'. 'For' thường được dùng để chỉ mục đích của dịp đó: 'a gift for the occasion'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Occasion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)