only
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Only'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Duy nhất, chỉ có một.
Ví dụ Thực tế với 'Only'
-
"This is the only way to solve the problem."
"Đây là cách duy nhất để giải quyết vấn đề này."
-
"She is the only child in her family."
"Cô ấy là con một trong gia đình."
-
"I only have five dollars left."
"Tôi chỉ còn lại năm đô la."
Từ loại & Từ liên quan của 'Only'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: only
- Adverb: only
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Only'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'only' thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa. Nó nhấn mạnh rằng không có gì khác, chỉ có một đối tượng hoặc một số ít đối tượng được đề cập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Only'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have only one brother.
|
Tôi chỉ có một người anh trai. |
| Phủ định |
She is not only intelligent, but also kind.
|
Cô ấy không chỉ thông minh mà còn tốt bụng. |
| Nghi vấn |
Is this the only way to solve the problem?
|
Đây có phải là cách duy nhất để giải quyết vấn đề không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he studies only for a few hours, he will pass the exam.
|
Nếu anh ấy chỉ học vài tiếng, anh ấy sẽ đậu kỳ thi. |
| Phủ định |
If you don't focus only on the main points, you won't understand the lesson.
|
Nếu bạn không chỉ tập trung vào những điểm chính, bạn sẽ không hiểu bài học. |
| Nghi vấn |
Will she be the only person invited if she wins the competition?
|
Liệu cô ấy có phải là người duy nhất được mời nếu cô ấy thắng cuộc thi không? |