(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ only
A2

only

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chỉ duy nhất mỗi con một
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Only'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Duy nhất, chỉ có một.

Definition (English Meaning)

Being the single one or the very few of its kind.

Ví dụ Thực tế với 'Only'

  • "This is the only way to solve the problem."

    "Đây là cách duy nhất để giải quyết vấn đề này."

  • "She is the only child in her family."

    "Cô ấy là con một trong gia đình."

  • "I only have five dollars left."

    "Tôi chỉ còn lại năm đô la."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Only'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: only
  • Adverb: only
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Only'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'only' thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa. Nó nhấn mạnh rằng không có gì khác, chỉ có một đối tượng hoặc một số ít đối tượng được đề cập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Only'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have only one brother.
Tôi chỉ có một người anh trai.
Phủ định
She is not only intelligent, but also kind.
Cô ấy không chỉ thông minh mà còn tốt bụng.
Nghi vấn
Is this the only way to solve the problem?
Đây có phải là cách duy nhất để giải quyết vấn đề không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he studies only for a few hours, he will pass the exam.
Nếu anh ấy chỉ học vài tiếng, anh ấy sẽ đậu kỳ thi.
Phủ định
If you don't focus only on the main points, you won't understand the lesson.
Nếu bạn không chỉ tập trung vào những điểm chính, bạn sẽ không hiểu bài học.
Nghi vấn
Will she be the only person invited if she wins the competition?
Liệu cô ấy có phải là người duy nhất được mời nếu cô ấy thắng cuộc thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)