onerous task
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onerous task'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây khó khăn, vất vả hoặc phiền toái lớn; nặng nề, khó nhọc.
Definition (English Meaning)
Involving a great deal of effort, trouble, or difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Onerous task'
-
"The government imposed onerous taxes on imports."
"Chính phủ đã áp đặt các loại thuế nhập khẩu nặng nề."
-
"The task was so onerous that it took me a week to complete."
"Nhiệm vụ này quá khó khăn đến nỗi tôi mất cả tuần để hoàn thành."
-
"She found the responsibilities of motherhood onerous at times."
"Đôi khi cô ấy thấy trách nhiệm làm mẹ thật nặng nề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Onerous task'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: onerous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Onerous task'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'onerous' thường được dùng để mô tả những nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ đòi hỏi nhiều công sức, thời gian và sự tập trung. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh gánh nặng và sự mệt mỏi mà người thực hiện phải chịu đựng. Khác với 'difficult' chỉ đơn thuần nói đến độ khó, 'onerous' còn ám chỉ sự áp lực và mệt mỏi kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Onerous task'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should complete this onerous task today.
|
Cô ấy nên hoàn thành nhiệm vụ khó khăn này hôm nay. |
| Phủ định |
He cannot consider it an onerous task.
|
Anh ấy không thể xem đó là một nhiệm vụ khó khăn. |
| Nghi vấn |
Could this be considered an onerous task?
|
Liệu đây có thể được coi là một nhiệm vụ khó khăn không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Climbing Mount Everest is an onerous task: it requires months of preparation and immense physical strength.
|
Leo núi Everest là một nhiệm vụ nặng nề: nó đòi hỏi nhiều tháng chuẩn bị và sức mạnh thể chất to lớn. |
| Phủ định |
The project wasn't an onerous undertaking: it was well-planned and executed efficiently.
|
Dự án không phải là một công việc khó khăn: nó được lên kế hoạch tốt và thực hiện hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is dealing with customer complaints an onerous task: or do you find it a fulfilling part of your job?
|
Việc giải quyết các khiếu nại của khách hàng có phải là một nhiệm vụ khó khăn không: hay bạn thấy đó là một phần công việc thú vị? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Performing simple exercises is less onerous than completing a marathon.
|
Thực hiện các bài tập đơn giản thì ít khó khăn hơn là hoàn thành một cuộc đua marathon. |
| Phủ định |
Only after spending countless hours preparing did I realize how onerous the task truly was.
|
Chỉ sau khi dành vô số giờ để chuẩn bị, tôi mới nhận ra nhiệm vụ này thực sự khó khăn đến mức nào. |
| Nghi vấn |
Should you find the task too onerous, don't hesitate to ask for assistance.
|
Nếu bạn thấy nhiệm vụ quá khó khăn, đừng ngần ngại yêu cầu giúp đỡ. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is finding the task increasingly onerous.
|
Cô ấy đang thấy nhiệm vụ ngày càng khó khăn. |
| Phủ định |
They are not considering this an onerous task at the moment.
|
Hiện tại họ không coi đây là một nhiệm vụ khó khăn. |
| Nghi vấn |
Are you approaching this onerous task with a positive attitude?
|
Bạn có đang tiếp cận nhiệm vụ khó khăn này với một thái độ tích cực không? |