onerous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onerous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây khó khăn, phiền hà, hoặc đòi hỏi nhiều nỗ lực.
Definition (English Meaning)
Involving a great deal of effort, trouble, or difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Onerous'
-
"The government imposed an onerous tax on imported goods."
"Chính phủ áp đặt một loại thuế nặng nề lên hàng hóa nhập khẩu."
-
"The new regulations proved too onerous for many small businesses."
"Các quy định mới tỏ ra quá nặng nề đối với nhiều doanh nghiệp nhỏ."
-
"Paying back the loan was an onerous burden."
"Việc trả nợ là một gánh nặng khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Onerous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: onerous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Onerous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'onerous' thường được dùng để mô tả các nhiệm vụ, trách nhiệm, quy định, hoặc hợp đồng mà rất khó khăn để thực hiện hoặc tuân thủ. Nó nhấn mạnh đến gánh nặng và sự khó chịu liên quan đến việc đó. Khác với 'difficult' (khó khăn) mang nghĩa chung chung, 'onerous' mang ý nghĩa nặng nề hơn về trách nhiệm và sự mệt mỏi khi thực hiện. So sánh với 'burdensome', cả hai đều mang nghĩa nặng nề, nhưng 'onerous' có thể ám chỉ sự bất công hoặc không hợp lý trong yêu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'on' và 'upon' thường được sử dụng sau 'onerous' để chỉ đối tượng hoặc người chịu gánh nặng. Ví dụ: 'onerous on taxpayers' (gánh nặng cho người nộp thuế), 'onerous upon the company' (gánh nặng cho công ty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Onerous'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To consider the task onerous is to acknowledge its difficulty.
|
Việc coi nhiệm vụ là khó khăn đồng nghĩa với việc thừa nhận sự khó khăn của nó. |
| Phủ định |
It's best not to consider every challenge onerous, as it can be discouraging.
|
Tốt nhất là không nên coi mọi thử thách đều là gánh nặng, vì điều đó có thể gây nản lòng. |
| Nghi vấn |
Why do they consider it onerous to complete the project on time?
|
Tại sao họ lại coi việc hoàn thành dự án đúng thời hạn là một gánh nặng? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The task was onerous, requiring a great deal of effort.
|
Nhiệm vụ rất khó khăn, đòi hỏi rất nhiều nỗ lực. |
| Phủ định |
The responsibilities weren't as onerous as we had anticipated.
|
Trách nhiệm không khó khăn như chúng tôi đã dự đoán. |
| Nghi vấn |
Was the journey truly as onerous as they described?
|
Cuộc hành trình có thực sự khó khăn như họ mô tả không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the task weren't so onerous, I would accept it immediately.
|
Nếu nhiệm vụ không quá khó khăn, tôi sẽ chấp nhận nó ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the regulations didn't seem so onerous, we wouldn't hesitate to comply.
|
Nếu các quy định không có vẻ quá khó khăn, chúng tôi sẽ không ngần ngại tuân thủ. |
| Nghi vấn |
Would you feel so stressed if the workload weren't so onerous?
|
Bạn có cảm thấy căng thẳng như vậy không nếu khối lượng công việc không quá nặng nề? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The task was onerous.
|
Nhiệm vụ đó rất khó khăn. |
| Phủ định |
Not only was the task onerous, but also time-consuming.
|
Không những nhiệm vụ đó khó khăn mà còn tốn thời gian. |
| Nghi vấn |
Should the task prove onerous, we will provide additional support.
|
Nếu nhiệm vụ tỏ ra khó khăn, chúng tôi sẽ cung cấp thêm hỗ trợ. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is complete, the team will have considered the task to have been onerous.
|
Đến thời điểm dự án hoàn thành, nhóm sẽ xem xét nhiệm vụ này là khó khăn. |
| Phủ định |
By next week, the company won't have deemed the regulations to have been onerous.
|
Đến tuần sau, công ty sẽ không cho rằng các quy định là khó khăn. |
| Nghi vấn |
Will the employees have found the workload to have been onerous by the end of the quarter?
|
Liệu các nhân viên có thấy khối lượng công việc là khó khăn vào cuối quý không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has faced an onerous tax burden this year.
|
Công ty đã phải đối mặt với gánh nặng thuế rất lớn trong năm nay. |
| Phủ định |
She hasn't found the responsibilities of the new role onerous yet.
|
Cô ấy vẫn chưa thấy trách nhiệm của vai trò mới là nặng nề. |
| Nghi vấn |
Has the government imposed an onerous set of regulations on small businesses?
|
Chính phủ đã áp đặt một loạt các quy định nặng nề lên các doanh nghiệp nhỏ chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been finding the tax regulations increasingly onerous.
|
Công ty đang thấy các quy định thuế ngày càng trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
I haven't been considering the task quite so onerous since we automated part of it.
|
Tôi đã không coi nhiệm vụ này quá khó khăn kể từ khi chúng tôi tự động hóa một phần của nó. |
| Nghi vấn |
Has she been finding the workload onerous lately?
|
Gần đây cô ấy có thấy khối lượng công việc quá sức không? |