(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oneself
B1

oneself

Đại từ phản thân

Nghĩa tiếng Việt

chính mình bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oneself'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được dùng làm tân ngữ của một động từ hoặc giới từ khi chủ ngữ là 'one'.

Definition (English Meaning)

Used as the object of a verb or preposition when the subject is 'one'.

Ví dụ Thực tế với 'Oneself'

  • "One must always be true to oneself."

    "Người ta phải luôn luôn thành thật với chính mình."

  • "One must be careful not to deceive oneself."

    "Người ta phải cẩn thận để không tự lừa dối mình."

  • "One can easily lose oneself in a large crowd."

    "Người ta có thể dễ dàng lạc mất chính mình trong một đám đông lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oneself'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngữ pháp

Ghi chú Cách dùng 'Oneself'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đại từ phản thân của 'one'. Nó chỉ ra rằng hành động của chủ ngữ tác động trực tiếp đến chính chủ ngữ đó. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với 'himself', 'herself', v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oneself'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)