oneself
Đại từ phản thânNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được dùng làm tân ngữ của một động từ hoặc giới từ khi chủ ngữ là 'one'.
Definition (English Meaning)
Used as the object of a verb or preposition when the subject is 'one'.
Ví dụ Thực tế với 'Oneself'
-
"One must always be true to oneself."
"Người ta phải luôn luôn thành thật với chính mình."
-
"One must be careful not to deceive oneself."
"Người ta phải cẩn thận để không tự lừa dối mình."
-
"One can easily lose oneself in a large crowd."
"Người ta có thể dễ dàng lạc mất chính mình trong một đám đông lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đại từ phản thân của 'one'. Nó chỉ ra rằng hành động của chủ ngữ tác động trực tiếp đến chính chủ ngữ đó. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với 'himself', 'herself', v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oneself'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.