(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preposition
B1

preposition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giới từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preposition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ điều khiển, và thường đứng trước, một danh từ hoặc đại từ và diễn tả một mối quan hệ với một từ hoặc yếu tố khác trong mệnh đề.

Definition (English Meaning)

A word governing, and usually preceding, a noun or pronoun and expressing a relation to another word or element in the clause.

Ví dụ Thực tế với 'Preposition'

  • "In the sentence 'She walked to the store', 'to' is a preposition."

    "Trong câu 'Cô ấy đi bộ đến cửa hàng', 'to' là một giới từ."

  • "The cat is under the table."

    "Con mèo ở dưới gầm bàn."

  • "She is going to the park."

    "Cô ấy đang đi đến công viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preposition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: preposition
  • Adjective: prepositional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Preposition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giới từ thường biểu thị các mối quan hệ về vị trí, thời gian, hướng, phương pháp hoặc mục đích. Chúng là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và thường đi kèm với một danh từ hoặc đại từ để tạo thành một cụm giới từ. Cần phân biệt giới từ với trạng từ, vì một số từ có thể đóng vai trò là cả hai, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: 'He walked *around* the house' (giới từ) so với 'He looked *around*' (trạng từ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with by

*of*: Sử dụng để chỉ bản chất, nguồn gốc hoặc thuộc tính. Ví dụ: a book *of* poems.
*with*: Sử dụng để chỉ sự đồng hành, dụng cụ hoặc đặc điểm. Ví dụ: He cut it *with* a knife.
*by*: Sử dụng để chỉ tác nhân, phương tiện hoặc vị trí gần. Ví dụ: The book was written *by* him.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preposition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)