(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subject
B1

subject

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ đề đề tài môn học thần dân đối tượng chủ ngữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subject'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật đang được thảo luận, mô tả hoặc xử lý; chủ đề.

Definition (English Meaning)

A person or thing that is being discussed, described, or dealt with.

Ví dụ Thực tế với 'Subject'

  • "The subject of my research is climate change."

    "Chủ đề nghiên cứu của tôi là biến đổi khí hậu."

  • "The main subject of the book is love."

    "Chủ đề chính của cuốn sách là tình yêu."

  • "I study math, science, and English."

    "Tôi học toán, khoa học và tiếng Anh."

  • "Citizens are subject to the laws of their country."

    "Công dân phải tuân theo luật pháp của đất nước họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subject'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ruler(người cai trị)
object(khách thể)

Từ liên quan (Related Words)

predicate(vị ngữ)
verb(động từ)
noun(danh từ)
clause(mệnh đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực

Ghi chú Cách dùng 'Subject'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi mang nghĩa chủ đề, 'subject' thường chỉ đối tượng chính của một cuộc thảo luận, nghiên cứu, tác phẩm nghệ thuật, v.v. Khác với 'topic' có thể chỉ một khía cạnh nhỏ hơn hoặc một phần của vấn đề, 'subject' mang tính bao quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on about

Subject of: Chủ đề của (cái gì đó). Ví dụ: the subject of the meeting. Subject on/about: Chủ đề về (cái gì đó), thường dùng khi nói về sách, bài viết. Ví dụ: a book on/about the subject.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subject'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)