online media
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Online media'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nội dung (văn bản, âm thanh, hình ảnh, video) có sẵn trên internet và được truy cập thông qua máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị khác.
Definition (English Meaning)
Content (text, audio, images, video) that is available on the internet and accessed via computers, smartphones, and other devices.
Ví dụ Thực tế với 'Online media'
-
"Online media plays a crucial role in shaping public opinion."
"Phương tiện truyền thông trực tuyến đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận."
-
"The company uses online media to reach a wider audience."
"Công ty sử dụng phương tiện truyền thông trực tuyến để tiếp cận đối tượng rộng hơn."
-
"Many people now get their news from online media sources."
"Nhiều người hiện nay lấy tin tức từ các nguồn truyền thông trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Online media'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: online media
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Online media'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "online media" thường được dùng để chỉ các phương tiện truyền thông sử dụng internet làm nền tảng chính để phân phối nội dung. Nó khác với "traditional media" (truyền thông truyền thống) như báo in, đài phát thanh và truyền hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "The news spread quickly on online media." (Tin tức lan truyền nhanh chóng trên các phương tiện truyền thông trực tuyến.) hoặc "There's a lot of misinformation in online media." (Có rất nhiều thông tin sai lệch trên các phương tiện truyền thông trực tuyến.). "in" thường được sử dụng để chỉ việc đề cập đến sự hiện diện của thông tin trong một không gian cụ thể, ở đây là các phương tiện trực tuyến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Online media'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.