onshore financial center
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onshore financial center'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trung tâm tài chính nằm trong biên giới của một quốc gia và tuân theo luật pháp và quy định của quốc gia đó.
Definition (English Meaning)
A financial center located within a country's borders and subject to its laws and regulations.
Ví dụ Thực tế với 'Onshore financial center'
-
"London is a major onshore financial center."
"London là một trung tâm tài chính onshore lớn."
-
"The government aims to develop the city into a leading onshore financial center."
"Chính phủ đặt mục tiêu phát triển thành phố thành một trung tâm tài chính onshore hàng đầu."
-
"Onshore financial centers are subject to stricter regulatory oversight."
"Các trung tâm tài chính onshore phải tuân thủ sự giám sát quy định chặt chẽ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Onshore financial center'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: onshore financial center (danh từ ghép)
- Adjective: onshore (tính từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Onshore financial center'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trung tâm tài chính onshore trái ngược với trung tâm tài chính offshore, nơi các quy định thuế và tài chính thường lỏng lẻo hơn. Các trung tâm onshore cung cấp các dịch vụ tài chính cho cả cư dân trong nước và quốc tế, nhưng hoạt động của họ được quản lý chặt chẽ hơn. Nó thường có nghĩa là một trung tâm tài chính không phải là 'thiên đường thuế'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: chỉ vị trí địa lý (in an onshore financial center). Of: biểu thị thuộc tính hoặc thành phần (the regulations of an onshore financial center).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Onshore financial center'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.