(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ offshore financial center
C1

offshore financial center

noun

Nghĩa tiếng Việt

trung tâm tài chính hải ngoại thiên đường thuế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offshore financial center'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực pháp lý cung cấp các dịch vụ tài chính cho người không cư trú với quy mô không tương xứng với quy mô và tài chính của nền kinh tế trong nước.

Definition (English Meaning)

A jurisdiction that provides financial services to nonresidents on a scale that is incommensurate with the size and financing of its domestic economy.

Ví dụ Thực tế với 'Offshore financial center'

  • "Many corporations use offshore financial centers to minimize their tax liabilities."

    "Nhiều tập đoàn sử dụng các trung tâm tài chính nước ngoài để giảm thiểu nghĩa vụ thuế của họ."

  • "The British Virgin Islands are a well-known offshore financial center."

    "Quần đảo Virgin thuộc Anh là một trung tâm tài chính nước ngoài nổi tiếng."

  • "The use of offshore financial centers is a controversial topic."

    "Việc sử dụng các trung tâm tài chính nước ngoài là một chủ đề gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Offshore financial center'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: offshore financial center
  • Adjective: offshore
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Offshore financial center'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Các trung tâm tài chính nước ngoài thường có thuế suất thấp hoặc bằng không, quy định lỏng lẻo, bảo mật ngân hàng nghiêm ngặt và thiếu sự minh bạch. Chúng được sử dụng để trốn thuế, rửa tiền và các hoạt động tài chính bất hợp pháp khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

* in: đề cập đến việc trung tâm tài chính nằm trong khu vực pháp lý nào. Ví dụ: 'The company is incorporated in an offshore financial center.' * as: đề cập đến vai trò của trung tâm tài chính. Ví dụ: 'The island serves as an offshore financial center.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Offshore financial center'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company must use an offshore financial center to minimize its tax burden.
Công ty chắc chắn phải sử dụng một trung tâm tài chính nước ngoài để giảm thiểu gánh nặng thuế.
Phủ định
They shouldn't establish their headquarters in an offshore financial center due to potential reputational risks.
Họ không nên thành lập trụ sở chính tại một trung tâm tài chính nước ngoài vì những rủi ro tiềm ẩn về danh tiếng.
Nghi vấn
Could the government regulate offshore financial centers more effectively?
Chính phủ có thể điều chỉnh các trung tâm tài chính nước ngoài một cách hiệu quả hơn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has investigated several companies that have used offshore financial centers to avoid paying taxes.
Chính phủ đã điều tra một số công ty đã sử dụng các trung tâm tài chính nước ngoài để trốn thuế.
Phủ định
The economist hasn't claimed that offshore financial centers have always been detrimental to global economic growth.
Nhà kinh tế học đã không khẳng định rằng các trung tâm tài chính nước ngoài luôn gây bất lợi cho tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
Nghi vấn
Has the company disclosed all of its transactions with offshore financial centers?
Công ty đã tiết lộ tất cả các giao dịch của mình với các trung tâm tài chính nước ngoài chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)