(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ onshoring
C1

onshoring

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tái nội địa hóa chuyển về trong nước đưa trở lại trong nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onshoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc di dời các quy trình kinh doanh hoặc sản xuất đến một địa điểm chi phí thấp hơn bên trong một quốc gia thay vì di dời ra nước ngoài (offshore).

Definition (English Meaning)

The practice of relocating business processes or production to a lower-cost location inside a country rather than relocating offshore.

Ví dụ Thực tế với 'Onshoring'

  • "The company decided on onshoring its manufacturing operations to reduce transportation costs."

    "Công ty quyết định đưa hoạt động sản xuất trở lại trong nước để giảm chi phí vận chuyển."

  • "Onshoring can create jobs in economically depressed areas."

    "Onshoring có thể tạo ra việc làm ở những khu vực kinh tế suy thoái."

  • "The government is encouraging onshoring through tax incentives."

    "Chính phủ đang khuyến khích onshoring thông qua các ưu đãi thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Onshoring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: onshoring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

domestic outsourcing(thuê ngoài trong nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

offshoring(chuyển ra nước ngoài)
outsourcing(thuê ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

reshoring(đưa trở lại trong nước)
nearshoring(chuyển đến nước lân cận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Onshoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Onshoring thường được thúc đẩy bởi mong muốn giảm chi phí vận chuyển, cải thiện khả năng kiểm soát chất lượng, hoặc đáp ứng các yêu cầu pháp lý của quốc gia sở tại. Nó khác với 'outsourcing' (thuê ngoài) ở chỗ công việc vẫn được thực hiện bởi công ty trong nước, và khác với 'offshoring' (chuyển ra nước ngoài) ở chỗ công việc không được chuyển ra khỏi quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Onshoring of' ám chỉ việc chuyển một hoạt động kinh doanh cụ thể. Ví dụ: 'the onshoring of customer service'. 'Onshoring in' ám chỉ việc onshoring diễn ra ở một địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'Onshoring in the rural areas led to more job opportunities'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Onshoring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)