reshoring
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reshoring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc đưa các hoạt động sản xuất và dịch vụ trở lại quốc gia gốc sau khi chúng đã được chuyển ra nước ngoài.
Definition (English Meaning)
The practice of bringing manufacturing and services back to the country of origin after they had been moved overseas.
Ví dụ Thực tế với 'Reshoring'
-
"The reshoring of manufacturing jobs has become a key focus for many governments."
"Việc đưa các công việc sản xuất trở lại trong nước đã trở thành một trọng tâm chính đối với nhiều chính phủ."
-
"The company announced its decision to begin reshoring its operations to the United States."
"Công ty đã công bố quyết định bắt đầu đưa các hoạt động của mình trở lại Hoa Kỳ."
-
"Reshoring efforts can help to create new jobs and stimulate economic growth."
"Những nỗ lực đưa sản xuất trở lại có thể giúp tạo ra việc làm mới và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reshoring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reshoring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reshoring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reshoring đề cập đến việc đảo ngược quá trình offshoring (chuyển hoạt động ra nước ngoài). Nó thường được thúc đẩy bởi các yếu tố như chi phí lao động tăng ở nước ngoài, mong muốn kiểm soát chất lượng tốt hơn, bảo vệ sở hữu trí tuệ và giảm thiểu rủi ro chuỗi cung ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Reshoring *of* manufacturing processes; benefits *to* the domestic economy through reshoring.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reshoring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.