(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ onward
B2

onward

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

tiến lên tiếp tục về phía trước hướng tới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiến về phía trước, tiếp tục tiến lên.

Definition (English Meaning)

Moving forward or ahead.

Ví dụ Thực tế với 'Onward'

  • "The team marched onward despite the difficult terrain."

    "Đội đã tiếp tục hành quân mặc dù địa hình rất khó khăn."

  • "The company is looking onward to a brighter future."

    "Công ty đang hướng tới một tương lai tươi sáng hơn."

  • "The project continued onward despite the setbacks."

    "Dự án tiếp tục tiến triển mặc dù gặp phải những trở ngại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Onward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: onward
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forward(phía trước, tiến lên)
ahead(phía trước)
onwards(tiến lên, tiếp tục)

Trái nghĩa (Antonyms)

backward(lùi lại, phía sau)

Từ liên quan (Related Words)

progress(sự tiến bộ)
advance(tiến lên)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Onward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ sự tiếp tục một hành động, một quá trình hoặc một cuộc hành trình. Nhấn mạnh sự tiến triển và hướng về phía trước. Khác với 'forward' ở chỗ 'onward' thường mang tính hình tượng, nói về sự tiến bộ hơn là chỉ đơn thuần vị trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Onward'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Onward, the journey continues!
Tiến lên, cuộc hành trình tiếp tục!
Phủ định
Onward, don't look back at your past mistakes.
Tiến lên, đừng nhìn lại những sai lầm trong quá khứ.
Nghi vấn
Onward, shall we proceed with the plan?
Tiến lên, chúng ta sẽ tiếp tục với kế hoạch chứ?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Move onward, and don't look back!
Tiến lên phía trước, và đừng nhìn lại!
Phủ định
Don't delay; march onward immediately!
Đừng trì hoãn; hãy tiến lên ngay lập tức!
Nghi vấn
Please, proceed onward with caution.
Làm ơn, hãy tiến lên phía trước một cách thận trọng.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They marched onward with determination.
Họ tiến về phía trước với sự quyết tâm.
Phủ định
Only onward did they continue after the storm had passed.
Chỉ khi bão tan, họ mới tiếp tục tiến về phía trước.
Nghi vấn
Did they march onward?
Họ đã diễu hành về phía trước phải không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We marched onward, determined to reach our destination.
Chúng tôi tiến lên phía trước, quyết tâm đến đích.
Phủ định
They didn't move onward after the setback; they remained discouraged.
Họ đã không tiến lên phía trước sau thất bại; họ vẫn chán nản.
Nghi vấn
Shall we continue onward with the project, despite the challenges?
Chúng ta có nên tiếp tục dự án, bất chấp những thách thức?
(Vị trí vocab_tab4_inline)