onward
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onward'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiến về phía trước, tiếp tục tiến lên.
Definition (English Meaning)
Moving forward or ahead.
Ví dụ Thực tế với 'Onward'
-
"The team marched onward despite the difficult terrain."
"Đội đã tiếp tục hành quân mặc dù địa hình rất khó khăn."
-
"The company is looking onward to a brighter future."
"Công ty đang hướng tới một tương lai tươi sáng hơn."
-
"The project continued onward despite the setbacks."
"Dự án tiếp tục tiến triển mặc dù gặp phải những trở ngại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Onward'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: onward
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Onward'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ sự tiếp tục một hành động, một quá trình hoặc một cuộc hành trình. Nhấn mạnh sự tiến triển và hướng về phía trước. Khác với 'forward' ở chỗ 'onward' thường mang tính hình tượng, nói về sự tiến bộ hơn là chỉ đơn thuần vị trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Onward'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Onward, the journey continues!
|
Tiến lên, cuộc hành trình tiếp tục! |
| Phủ định |
Onward, don't look back at your past mistakes.
|
Tiến lên, đừng nhìn lại những sai lầm trong quá khứ. |
| Nghi vấn |
Onward, shall we proceed with the plan?
|
Tiến lên, chúng ta sẽ tiếp tục với kế hoạch chứ? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Move onward, and don't look back!
|
Tiến lên phía trước, và đừng nhìn lại! |
| Phủ định |
Don't delay; march onward immediately!
|
Đừng trì hoãn; hãy tiến lên ngay lập tức! |
| Nghi vấn |
Please, proceed onward with caution.
|
Làm ơn, hãy tiến lên phía trước một cách thận trọng. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They marched onward with determination.
|
Họ tiến về phía trước với sự quyết tâm. |
| Phủ định |
Only onward did they continue after the storm had passed.
|
Chỉ khi bão tan, họ mới tiếp tục tiến về phía trước. |
| Nghi vấn |
Did they march onward?
|
Họ đã diễu hành về phía trước phải không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We marched onward, determined to reach our destination.
|
Chúng tôi tiến lên phía trước, quyết tâm đến đích. |
| Phủ định |
They didn't move onward after the setback; they remained discouraged.
|
Họ đã không tiến lên phía trước sau thất bại; họ vẫn chán nản. |
| Nghi vấn |
Shall we continue onward with the project, despite the challenges?
|
Chúng ta có nên tiếp tục dự án, bất chấp những thách thức? |