advance
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiến lên, tiến bộ; thúc đẩy, đẩy mạnh.
Definition (English Meaning)
To move forward; to make progress.
Ví dụ Thực tế với 'Advance'
-
"The army advanced on the city."
"Quân đội tiến về phía thành phố."
-
"They advanced the deadline for the project."
"Họ đã đẩy sớm thời hạn cho dự án."
-
"The soldiers advanced across the battlefield."
"Những người lính tiến lên trên chiến trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "advance" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc di chuyển về phía trước trong không gian vật lý đến việc đạt được tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ sự cải thiện hoặc phát triển. So với "progress", "advance" thường ngụ ý một bước tiến lớn hoặc quan trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"advance in" thường được sử dụng để chỉ sự tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: advance in technology). "advance on/towards" dùng để chỉ sự tiến lên về phía một mục tiêu (ví dụ: advance towards the enemy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.