(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advance
B2

advance

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tiến bộ thúc đẩy khoản trả trước tiến lên tiên tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiến lên, tiến bộ; thúc đẩy, đẩy mạnh.

Definition (English Meaning)

To move forward; to make progress.

Ví dụ Thực tế với 'Advance'

  • "The army advanced on the city."

    "Quân đội tiến về phía thành phố."

  • "They advanced the deadline for the project."

    "Họ đã đẩy sớm thời hạn cho dự án."

  • "The soldiers advanced across the battlefield."

    "Những người lính tiến lên trên chiến trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

progress(tiến bộ)
further(thúc đẩy)
improve(cải thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (Đời sống hàng ngày Kinh doanh Khoa học Quân sự)

Ghi chú Cách dùng 'Advance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "advance" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc di chuyển về phía trước trong không gian vật lý đến việc đạt được tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ sự cải thiện hoặc phát triển. So với "progress", "advance" thường ngụ ý một bước tiến lớn hoặc quan trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on towards

"advance in" thường được sử dụng để chỉ sự tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: advance in technology). "advance on/towards" dùng để chỉ sự tiến lên về phía một mục tiêu (ví dụ: advance towards the enemy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)