(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ onwards
B2

onwards

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

trở đi từ... trở đi kể từ... trở đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onwards'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt đầu từ một thời điểm cụ thể và tiếp tục sau đó.

Definition (English Meaning)

Starting at a particular time and continuing after it.

Ví dụ Thực tế với 'Onwards'

  • "The company plans to expand its operations from next year onwards."

    "Công ty dự định mở rộng hoạt động từ năm tới trở đi."

  • "From that day onwards, he dedicated his life to helping others."

    "Từ ngày đó trở đi, anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác."

  • "The museum is open daily from 10 am onwards."

    "Bảo tàng mở cửa hàng ngày từ 10 giờ sáng trở đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Onwards'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: onwards
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

backwards(lùi lại phía sau)

Từ liên quan (Related Words)

progress(sự tiến bộ)
future(tương lai)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Onwards'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ sự tiếp diễn, tiến triển sau một thời điểm hoặc sự kiện nào đó. Nó mang ý nghĩa về thời gian hoặc địa điểm, nhấn mạnh sự liên tục và hướng về phía trước. 'Onward' (không có 's') cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong tiếng Anh-Anh. 'Onwards' thường được dùng với các giới từ như 'from' hoặc 'after'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from after

Khi sử dụng 'from onwards', nó chỉ ra một điểm khởi đầu và sự tiếp tục sau đó. Ví dụ: 'From today onwards, I will study harder.' Khi sử dụng 'after onwards', nó chỉ ra sự tiếp tục sau một sự kiện hoặc thời điểm nào đó. Ví dụ: 'After the meeting onwards, we will implement the plan.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Onwards'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she would continue working onwards from that day.
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ tiếp tục làm việc kể từ ngày hôm đó.
Phủ định
He told me that he wouldn't look onwards to the future if he failed.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ không hướng tới tương lai nếu anh ấy thất bại.
Nghi vấn
She asked if we could move onwards with the project.
Cô ấy hỏi liệu chúng ta có thể tiếp tục dự án không.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the project will have progressed onwards significantly.
Đến năm sau, dự án sẽ tiến triển đáng kể về phía trước.
Phủ định
The company won't have expanded onwards into new markets by the end of the quarter.
Công ty sẽ không mở rộng sang các thị trường mới vào cuối quý.
Nghi vấn
Will the team have continued onwards with the same strategy after the initial setbacks?
Liệu nhóm có tiếp tục với cùng một chiến lược sau những thất bại ban đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)