operator
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người vận hành thiết bị hoặc máy móc.
Definition (English Meaning)
A person who operates equipment or a machine.
Ví dụ Thực tế với 'Operator'
-
"The operator skillfully controlled the machinery."
"Người vận hành khéo léo điều khiển máy móc."
-
"She works as a telephone operator."
"Cô ấy làm nhân viên tổng đài điện thoại."
-
"The crane operator lifted the heavy load."
"Người vận hành cần cẩu đã nâng vật nặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Operator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: operator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Operator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ người có nhiệm vụ điều khiển, vận hành một hệ thống, máy móc hoặc thiết bị cụ thể. Thường liên quan đến kỹ năng và kiến thức chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
operator of (something): Người vận hành của (cái gì đó). Ví dụ: operator of a crane (người vận hành cần cẩu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Operator'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the operator followed all safety protocols is reassuring.
|
Việc người điều hành tuân thủ tất cả các quy trình an toàn là điều đáng yên tâm. |
| Phủ định |
Whether the operator was properly trained is not clear.
|
Liệu người điều hành có được đào tạo đúng cách hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Who the operator will be for the night shift remains undecided.
|
Ai sẽ là người điều hành ca đêm vẫn chưa được quyết định. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the operator handled that complex machinery with such skill!
|
Ồ, người vận hành xử lý cỗ máy phức tạp đó với kỹ năng điêu luyện! |
| Phủ định |
Oh, the operator didn't follow the safety protocols, leading to an accident.
|
Ôi, người vận hành đã không tuân thủ các quy trình an toàn, dẫn đến tai nạn. |
| Nghi vấn |
Hey, is the operator qualified to manage this equipment?
|
Này, người vận hành có đủ trình độ để quản lý thiết bị này không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The telephone operator, efficient and polite, quickly connected my call.
|
Nhân viên tổng đài điện thoại, làm việc hiệu quả và lịch sự, nhanh chóng kết nối cuộc gọi của tôi. |
| Phủ định |
Unlike a skilled operator, he failed to manage the machinery properly, and therefore, the machine broke down.
|
Không giống như một người vận hành lành nghề, anh ta đã không quản lý máy móc đúng cách, và do đó, máy bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Operator, is it possible, given the current situation, to reroute the call?
|
Thưa tổng đài viên, liệu có thể, với tình hình hiện tại, chuyển hướng cuộc gọi không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The telephone operator was thanked for her assistance.
|
Nhân viên trực tổng đài điện thoại đã được cảm ơn vì sự hỗ trợ của cô ấy. |
| Phủ định |
The machine operator wasn't trained properly before being assigned to the task.
|
Người vận hành máy móc đã không được đào tạo đúng cách trước khi được giao nhiệm vụ. |
| Nghi vấn |
Was the system operator notified about the security breach?
|
Người vận hành hệ thống đã được thông báo về sự cố bảo mật chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The operator will start the machine tomorrow.
|
Nhân viên vận hành sẽ khởi động máy vào ngày mai. |
| Phủ định |
The operator is not going to work on the night shift next week.
|
Nhân viên vận hành sẽ không làm ca đêm vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will the operator be available for overtime this weekend?
|
Nhân viên vận hành có thể làm thêm giờ vào cuối tuần này không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The telephone operator had already connected the call before I asked.
|
Nhân viên tổng đài điện thoại đã kết nối cuộc gọi trước khi tôi yêu cầu. |
| Phủ định |
The system administrator had not allowed any new operators to access the database until they completed the training.
|
Quản trị viên hệ thống đã không cho phép bất kỳ nhà khai thác mới nào truy cập cơ sở dữ liệu cho đến khi họ hoàn thành khóa đào tạo. |
| Nghi vấn |
Had the machinery operator followed all the safety protocols before the accident?
|
Người vận hành máy móc đã tuân thủ tất cả các quy trình an toàn trước khi xảy ra tai nạn chưa? |