controller
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controller'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật điều khiển một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A person or thing that controls something.
Ví dụ Thực tế với 'Controller'
-
"The air traffic controller guided the plane to a safe landing."
"Nhân viên kiểm soát không lưu đã hướng dẫn máy bay hạ cánh an toàn."
-
"He is the controller of the entire operation."
"Anh ấy là người kiểm soát toàn bộ hoạt động."
-
"The game controller has several buttons and a joystick."
"Bộ điều khiển trò chơi có nhiều nút và một cần điều khiển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Controller'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: controller
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Controller'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'controller' mang nghĩa chung về một tác nhân (người hoặc vật) có khả năng kiểm soát, điều khiển hoặc quản lý một hệ thống, quá trình hoặc thiết bị nào đó. Sự khác biệt so với các từ đồng nghĩa như 'manager' hoặc 'supervisor' nằm ở mức độ kiểm soát trực tiếp và thường mang tính kỹ thuật hơn. Ví dụ, một 'air traffic controller' kiểm soát lưu lượng máy bay, trong khi một 'manager' có thể quản lý một đội ngũ nhân viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **controller of:** Điều khiển cái gì (ví dụ: controller of the machine). * **controller for:** Bộ điều khiển cho cái gì (ví dụ: controller for the drone).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Controller'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the pilot had listened to the air traffic controller, the plane wouldn't be lost now.
|
Nếu phi công đã nghe theo kiểm soát viên không lưu, máy bay đã không bị lạc bây giờ. |
| Phủ định |
If there weren't a skilled controller managing the factory's output, we wouldn't have made so many profits last quarter.
|
Nếu không có một người điều khiển giỏi quản lý sản lượng của nhà máy, chúng ta đã không tạo ra nhiều lợi nhuận đến vậy vào quý trước. |
| Nghi vấn |
If the game controller had been working, would you have finished the game by now?
|
Nếu bộ điều khiển trò chơi hoạt động tốt, bạn đã hoàn thành trò chơi chưa? |