ophthalmic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ophthalmic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến mắt hoặc nhãn khoa.
Definition (English Meaning)
Relating to the eye or ophthalmology.
Ví dụ Thực tế với 'Ophthalmic'
-
"The doctor prescribed an ophthalmic solution for my dry eyes."
"Bác sĩ kê đơn một dung dịch nhỏ mắt nhãn khoa cho chứng khô mắt của tôi."
-
"Ophthalmic surgery has advanced significantly in recent years."
"Phẫu thuật nhãn khoa đã có những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây."
-
"The clinic specializes in ophthalmic care."
"Phòng khám chuyên về chăm sóc mắt nhãn khoa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ophthalmic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ophthalmic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ophthalmic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ophthalmic' thường được dùng để mô tả các thiết bị, thuốc men, hoặc thủ tục liên quan đến việc điều trị các bệnh về mắt. Nó có tính chuyên môn cao và thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ophthalmic for': dùng để chỉ mục đích sử dụng cho mắt (ví dụ, 'ophthalmic solution for treating glaucoma'). 'Ophthalmic in': dùng để chỉ việc sử dụng trong lĩnh vực nhãn khoa (ví dụ, 'advancements in ophthalmic surgery').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ophthalmic'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Undergoing ophthalmic examinations regularly is essential for maintaining good vision.
|
Việc kiểm tra mắt thường xuyên là điều cần thiết để duy trì thị lực tốt. |
| Phủ định |
Ignoring the importance of ophthalmic care isn't a wise decision.
|
Phớt lờ tầm quan trọng của việc chăm sóc mắt không phải là một quyết định khôn ngoan. |
| Nghi vấn |
Is scheduling an ophthalmic appointment something you've been postponing?
|
Việc lên lịch hẹn khám mắt có phải là điều bạn đang trì hoãn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This ophthalmic examination revealed a minor issue with my vision.
|
Cuộc kiểm tra mắt này đã cho thấy một vấn đề nhỏ với thị lực của tôi. |
| Phủ định |
Those ophthalmic treatments are not suitable for everyone.
|
Những phương pháp điều trị nhãn khoa đó không phù hợp với tất cả mọi người. |
| Nghi vấn |
Is this ophthalmic solution the one your doctor recommended?
|
Có phải dung dịch nhãn khoa này là loại mà bác sĩ của bạn đã khuyên dùng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you have an ophthalmic problem, you will need to see a specialist.
|
Nếu bạn có vấn đề về mắt, bạn sẽ cần gặp một chuyên gia. |
| Phủ định |
If the patient doesn't receive ophthalmic care quickly, their vision may be permanently damaged.
|
Nếu bệnh nhân không được chăm sóc mắt kịp thời, thị lực của họ có thể bị tổn thương vĩnh viễn. |
| Nghi vấn |
Will you need ophthalmic surgery if your vision continues to deteriorate?
|
Bạn có cần phẫu thuật mắt nếu thị lực của bạn tiếp tục xấu đi không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital will provide ophthalmic care to all patients next year.
|
Bệnh viện sẽ cung cấp dịch vụ chăm sóc mắt cho tất cả bệnh nhân vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to offer ophthalmic surgery at that clinic anytime soon.
|
Họ sẽ không cung cấp phẫu thuật mắt tại phòng khám đó sớm đâu. |
| Nghi vấn |
Will the new regulations impact ophthalmic practices?
|
Liệu các quy định mới có ảnh hưởng đến các hoạt động nhãn khoa không? |