(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ocular
C1

ocular

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về mắt thị giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ocular'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến mắt hoặc thị giác.

Definition (English Meaning)

Relating to the eye or vision.

Ví dụ Thực tế với 'Ocular'

  • "Ocular diseases can lead to vision loss if left untreated."

    "Các bệnh về mắt có thể dẫn đến mất thị lực nếu không được điều trị."

  • "The ocular nerve transmits visual information to the brain."

    "Dây thần kinh thị giác truyền thông tin thị giác đến não."

  • "Ocular trauma can result in serious vision impairment."

    "Chấn thương mắt có thể dẫn đến suy giảm thị lực nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ocular'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ocular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ophthalmic(thuộc về mắt)
visual(thuộc về thị giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Ocular'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ocular' thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc khoa học để mô tả những gì liên quan trực tiếp đến mắt. Nó thường được sử dụng để chỉ các bệnh, triệu chứng, hoặc cấu trúc giải phẫu của mắt. Không nên nhầm lẫn với 'optical' có nghĩa rộng hơn, liên quan đến ánh sáng và quang học nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ocular'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor specialized in ocular diseases: he was an expert in eye-related ailments.
Bác sĩ chuyên về các bệnh về mắt: ông là một chuyên gia về các bệnh liên quan đến mắt.
Phủ định
The report showed no ocular damage: the subject's vision was perfectly fine.
Báo cáo cho thấy không có tổn thương mắt: thị lực của đối tượng hoàn toàn bình thường.
Nghi vấn
Was the ocular examination conclusive: did it provide a definitive diagnosis?
Cuộc kiểm tra mắt đã kết luận chưa: nó có cung cấp một chẩn đoán cuối cùng không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor performed an ocular examination.
Bác sĩ đã thực hiện một cuộc kiểm tra mắt.
Phủ định
He doesn't have any ocular problems.
Anh ấy không có bất kỳ vấn đề về mắt nào.
Nghi vấn
Is there any ocular damage?
Có bất kỳ tổn thương mắt nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)