ocular
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ocular'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến mắt hoặc thị giác.
Definition (English Meaning)
Relating to the eye or vision.
Ví dụ Thực tế với 'Ocular'
-
"Ocular diseases can lead to vision loss if left untreated."
"Các bệnh về mắt có thể dẫn đến mất thị lực nếu không được điều trị."
-
"The ocular nerve transmits visual information to the brain."
"Dây thần kinh thị giác truyền thông tin thị giác đến não."
-
"Ocular trauma can result in serious vision impairment."
"Chấn thương mắt có thể dẫn đến suy giảm thị lực nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ocular'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ocular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ocular'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ocular' thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc khoa học để mô tả những gì liên quan trực tiếp đến mắt. Nó thường được sử dụng để chỉ các bệnh, triệu chứng, hoặc cấu trúc giải phẫu của mắt. Không nên nhầm lẫn với 'optical' có nghĩa rộng hơn, liên quan đến ánh sáng và quang học nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ocular'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor specialized in ocular diseases: he was an expert in eye-related ailments.
|
Bác sĩ chuyên về các bệnh về mắt: ông là một chuyên gia về các bệnh liên quan đến mắt. |
| Phủ định |
The report showed no ocular damage: the subject's vision was perfectly fine.
|
Báo cáo cho thấy không có tổn thương mắt: thị lực của đối tượng hoàn toàn bình thường. |
| Nghi vấn |
Was the ocular examination conclusive: did it provide a definitive diagnosis?
|
Cuộc kiểm tra mắt đã kết luận chưa: nó có cung cấp một chẩn đoán cuối cùng không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor performed an ocular examination.
|
Bác sĩ đã thực hiện một cuộc kiểm tra mắt. |
| Phủ định |
He doesn't have any ocular problems.
|
Anh ấy không có bất kỳ vấn đề về mắt nào. |
| Nghi vấn |
Is there any ocular damage?
|
Có bất kỳ tổn thương mắt nào không? |