optically
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến thị giác hoặc việc sử dụng ánh sáng.
Definition (English Meaning)
In a way that relates to sight or the use of light.
Ví dụ Thực tế với 'Optically'
-
"The data was collected optically using a laser."
"Dữ liệu được thu thập bằng phương pháp quang học sử dụng tia laser."
-
"The sensor measures the temperature optically."
"Cảm biến đo nhiệt độ bằng phương pháp quang học."
-
"The material is optically transparent."
"Vật liệu này trong suốt về mặt quang học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Optically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: optically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Optically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'optically' thường được dùng để mô tả các tính chất, phương pháp, hoặc kết quả đo đạc liên quan đến ánh sáng và các thiết bị quang học. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh thị giác và cách ánh sáng tương tác với vật chất. So với 'visually', 'optically' mang tính kỹ thuật và khoa học hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'optically with' thường dùng để chỉ việc sử dụng thiết bị quang học. 'optically by' thường dùng để chỉ việc đo đạc hoặc quan sát bằng phương pháp quang học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Optically'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To optically enhance the image, they used a special filter.
|
Để tăng cường hình ảnh một cách quang học, họ đã sử dụng một bộ lọc đặc biệt. |
| Phủ định |
They chose not to optically correct the lens, as it was already quite sharp.
|
Họ đã chọn không điều chỉnh thấu kính một cách quang học, vì nó đã khá sắc nét. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to optically calibrate the device?
|
Tại sao họ quyết định hiệu chỉnh thiết bị một cách quang học? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you adjust the telescope, you will see the stars optically enhanced.
|
Nếu bạn điều chỉnh kính viễn vọng, bạn sẽ thấy các ngôi sao được tăng cường quang học. |
| Phủ định |
If the lenses are not cleaned, the image won't be optically clear.
|
Nếu thấu kính không được làm sạch, hình ảnh sẽ không được rõ ràng về mặt quang học. |
| Nghi vấn |
Will the device function properly if the sensor is optically misaligned?
|
Thiết bị có hoạt động bình thường không nếu cảm biến bị lệch quang học? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new lens improved the image, so viewers could see the details optically.
|
Ống kính mới đã cải thiện hình ảnh, vì vậy người xem có thể nhìn thấy các chi tiết một cách quang học. |
| Phủ định |
Only optically could the flaws in the design be detected by the naked eye.
|
Chỉ bằng phương pháp quang học người ta mới có thể phát hiện ra các sai sót trong thiết kế bằng mắt thường. |
| Nghi vấn |
Thông thường, câu hỏi với 'optically' và phép đảo ngữ không tự nhiên và không được sử dụng.
|
Thông thường, câu hỏi với 'optically' và phép đảo ngữ không tự nhiên và không được sử dụng. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surveillance system optically scans the area every five seconds.
|
Hệ thống giám sát quét khu vực bằng quang học mỗi năm giây. |
| Phủ định |
He does not optically perceive the distortion in the lens.
|
Anh ấy không nhận thấy bằng quang học sự biến dạng trong ống kính. |
| Nghi vấn |
Does the device optically enhance the image resolution?
|
Thiết bị có tăng cường độ phân giải hình ảnh bằng quang học không? |