(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optically
C1

optically

adverb

Nghĩa tiếng Việt

về mặt quang học bằng phương pháp quang học theo phương diện quang học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên quan đến thị giác hoặc việc sử dụng ánh sáng.

Definition (English Meaning)

In a way that relates to sight or the use of light.

Ví dụ Thực tế với 'Optically'

  • "The data was collected optically using a laser."

    "Dữ liệu được thu thập bằng phương pháp quang học sử dụng tia laser."

  • "The sensor measures the temperature optically."

    "Cảm biến đo nhiệt độ bằng phương pháp quang học."

  • "The material is optically transparent."

    "Vật liệu này trong suốt về mặt quang học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: optically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

visually(bằng mắt thường, bằng thị giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

optical(thuộc về quang học)
optics(quang học) photon(photon (hạt ánh sáng))

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Quang học

Ghi chú Cách dùng 'Optically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'optically' thường được dùng để mô tả các tính chất, phương pháp, hoặc kết quả đo đạc liên quan đến ánh sáng và các thiết bị quang học. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh thị giác và cách ánh sáng tương tác với vật chất. So với 'visually', 'optically' mang tính kỹ thuật và khoa học hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'optically with' thường dùng để chỉ việc sử dụng thiết bị quang học. 'optically by' thường dùng để chỉ việc đo đạc hoặc quan sát bằng phương pháp quang học.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optically'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To optically enhance the image, they used a special filter.
Để tăng cường hình ảnh một cách quang học, họ đã sử dụng một bộ lọc đặc biệt.
Phủ định
They chose not to optically correct the lens, as it was already quite sharp.
Họ đã chọn không điều chỉnh thấu kính một cách quang học, vì nó đã khá sắc nét.
Nghi vấn
Why did they decide to optically calibrate the device?
Tại sao họ quyết định hiệu chỉnh thiết bị một cách quang học?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you adjust the telescope, you will see the stars optically enhanced.
Nếu bạn điều chỉnh kính viễn vọng, bạn sẽ thấy các ngôi sao được tăng cường quang học.
Phủ định
If the lenses are not cleaned, the image won't be optically clear.
Nếu thấu kính không được làm sạch, hình ảnh sẽ không được rõ ràng về mặt quang học.
Nghi vấn
Will the device function properly if the sensor is optically misaligned?
Thiết bị có hoạt động bình thường không nếu cảm biến bị lệch quang học?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new lens improved the image, so viewers could see the details optically.
Ống kính mới đã cải thiện hình ảnh, vì vậy người xem có thể nhìn thấy các chi tiết một cách quang học.
Phủ định
Only optically could the flaws in the design be detected by the naked eye.
Chỉ bằng phương pháp quang học người ta mới có thể phát hiện ra các sai sót trong thiết kế bằng mắt thường.
Nghi vấn
Thông thường, câu hỏi với 'optically' và phép đảo ngữ không tự nhiên và không được sử dụng.
Thông thường, câu hỏi với 'optically' và phép đảo ngữ không tự nhiên và không được sử dụng.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surveillance system optically scans the area every five seconds.
Hệ thống giám sát quét khu vực bằng quang học mỗi năm giây.
Phủ định
He does not optically perceive the distortion in the lens.
Anh ấy không nhận thấy bằng quang học sự biến dạng trong ống kính.
Nghi vấn
Does the device optically enhance the image resolution?
Thiết bị có tăng cường độ phân giải hình ảnh bằng quang học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)