(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orb
B2

orb

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quả cầu hình cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật thể hình cầu; một quả cầu.

Definition (English Meaning)

A spherical object; a globe.

Ví dụ Thực tế với 'Orb'

  • "The moon was a silver orb in the night sky."

    "Mặt trăng là một quả cầu bạc trên bầu trời đêm."

  • "The Earth is a vast orb hurtling through space."

    "Trái Đất là một quả cầu rộng lớn lao đi trong không gian."

  • "In some mythologies, the sun is depicted as a fiery orb."

    "Trong một số thần thoại, mặt trời được miêu tả như một quả cầu lửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orb'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: orb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

globe(quả cầu)
sphere(hình cầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

irregular shape(hình dạng bất thường)

Từ liên quan (Related Words)

scepter(quyền trượng)
crown(vương miện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Tôn giáo Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Orb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'orb' thường mang tính trang trọng, văn chương, và đôi khi mang ý nghĩa biểu tượng hoặc tôn giáo. Nó gợi lên hình ảnh về sự hoàn hảo, trọn vẹn, và thường được sử dụng để mô tả mặt trời, mặt trăng, hoặc các hành tinh. Nó ít được sử dụng trong các ngữ cảnh đời thường, mà thường xuất hiện trong thơ ca, văn học cổ điển, hoặc các tác phẩm mang tính thần thoại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘orb of something’ thường chỉ quả cầu đại diện cho một điều gì đó, ví dụ 'orb of light'. 'In an orb' thường mô tả sự tồn tại bên trong một quả cầu hoặc không gian hình cầu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orb'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)