scepter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scepter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cây gậy trang trí công phu được các nhà cai trị mang theo trong các dịp nghi lễ như một biểu tượng của chủ quyền.
Definition (English Meaning)
An ornamented staff carried by rulers on ceremonial occasions as a symbol of sovereignty.
Ví dụ Thực tế với 'Scepter'
-
"The king held the scepter during the coronation ceremony."
"Nhà vua cầm vương trượng trong buổi lễ đăng quang."
-
"The emperor grasped the scepter firmly in his hand."
"Hoàng đế nắm chặt vương trượng trong tay."
-
"The scepter is a symbol of royal authority."
"Vương trượng là biểu tượng của quyền lực hoàng gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scepter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scepter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scepter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Scepter biểu thị quyền lực tối cao và sự cai trị. Nó thường được làm bằng kim loại quý và nạm đá quý. Khác với 'staff' (cây gậy) thông thường, 'scepter' mang tính biểu tượng và chỉ được sử dụng trong các nghi lễ trang trọng. Nó gần nghĩa với 'mace' (chùy), nhưng 'mace' thường có phần đầu lớn hơn và đôi khi được sử dụng như vũ khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Scepter of...' thường được dùng để chỉ vương trượng tượng trưng cho quyền lực của một quốc gia, triều đại, hoặc vị thần cụ thể. Ví dụ: 'the scepter of England'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scepter'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king used to carry a scepter everywhere he went.
|
Nhà vua đã từng mang vương trượng đi khắp mọi nơi ông ấy đến. |
| Phủ định |
The queen didn't use to need a scepter to command respect.
|
Nữ hoàng đã từng không cần vương trượng để có được sự kính trọng. |
| Nghi vấn |
Did the emperor use to polish his scepter himself?
|
Hoàng đế đã từng tự đánh bóng vương trượng của mình sao? |