(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spherical
B2

spherical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có hình cầu thuộc về hình cầu hình cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spherical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hình dạng hình cầu; hình cầu.

Definition (English Meaning)

Shaped like a sphere; globular.

Ví dụ Thực tế với 'Spherical'

  • "The Earth is not perfectly spherical, but slightly flattened at the poles."

    "Trái Đất không hoàn toàn có hình cầu, mà hơi dẹt ở hai cực."

  • "A spherical object rolls easily."

    "Một vật thể hình cầu lăn dễ dàng."

  • "Astronomers study spherical celestial bodies."

    "Các nhà thiên văn học nghiên cứu các thiên thể hình cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spherical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: spherical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

globular(hình cầu)
round(tròn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sphere(hình cầu)
hemisphere(bán cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Hình học

Ghi chú Cách dùng 'Spherical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spherical' mô tả một vật thể có hình dạng tương tự như một quả bóng, có bề mặt cong đều và mọi điểm trên bề mặt đều cách đều tâm. Nó thường được dùng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý, và địa lý. Phân biệt với 'round' (tròn), 'spherical' nhấn mạnh đến tính chất ba chiều và hình cầu hoàn hảo hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'In spherical form' (ở dạng hình cầu): chỉ trạng thái hoặc hình thức của một vật thể. 'With a spherical shape' (với hình dạng hình cầu): mô tả đặc điểm hình học của một vật thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spherical'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the Earth is spherical!
Ồ, Trái Đất hình cầu!
Phủ định
Hey, the box isn't spherical at all!
Này, cái hộp này hoàn toàn không có hình cầu!
Nghi vấn
Gosh, is that a spherical ornament?
Ôi trời, đó có phải là một vật trang trí hình cầu không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Earth is approximately spherical: its shape resembles a flattened sphere.
Trái Đất có hình dạng gần như hình cầu: hình dạng của nó giống một quả cầu dẹt.
Phủ định
The box isn't spherical: it is a rectangular prism.
Cái hộp không có dạng hình cầu: nó là một hình lăng trụ chữ nhật.
Nghi vấn
Is the orange perfectly spherical: or is it slightly oblong?
Quả cam có dạng hình cầu hoàn hảo không: hay nó hơi thuôn dài?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the Earth was spherical.
Cô ấy nói rằng Trái Đất hình cầu.
Phủ định
He said that the shape was not spherical.
Anh ấy nói rằng hình dạng đó không phải hình cầu.
Nghi vấn
She asked if the ball had been spherical.
Cô ấy hỏi liệu quả bóng có hình cầu không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Earth is spherical.
Trái Đất có hình cầu.
Phủ định
The box is not perfectly spherical.
Cái hộp không hoàn toàn có hình cầu.
Nghi vấn
Is the ball spherical?
Quả bóng có hình cầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)