orchiectomy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orchiectomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phẫu thuật cắt bỏ một hoặc cả hai tinh hoàn.
Ví dụ Thực tế với 'Orchiectomy'
-
"He underwent an orchiectomy to treat his testicular cancer."
"Anh ấy đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn để điều trị ung thư tinh hoàn."
-
"Bilateral orchiectomy is performed to reduce testosterone levels in men with advanced prostate cancer."
"Phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn hai bên được thực hiện để giảm nồng độ testosterone ở nam giới mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn tiến triển."
-
"The patient opted for an orchiectomy rather than hormone therapy."
"Bệnh nhân đã chọn phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn thay vì liệu pháp hormone."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orchiectomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: orchiectomy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orchiectomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Orchiectomy thường được thực hiện để điều trị ung thư tinh hoàn, ung thư tuyến tiền liệt tiến triển (như một phần của liệu pháp hormone) hoặc để giảm mức testosterone trong một số trường hợp y tế khác. Nó có thể là một phần của quá trình chuyển đổi giới tính đối với phụ nữ chuyển giới. So với các phương pháp điều trị nội khoa giảm testosterone, orchiectomy là một giải pháp vĩnh viễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'orchiectomy for' (chỉ mục đích: orchiectomy để điều trị ung thư), 'orchiectomy in' (chỉ ngữ cảnh: orchiectomy trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt), 'orchiectomy after' (chỉ thời điểm: kiểm tra sau phẫu thuật orchiectomy)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orchiectomy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.