(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orchiectomy
C1

orchiectomy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cắt bỏ tinh hoàn phẫu thuật cắt tinh hoàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orchiectomy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phẫu thuật cắt bỏ một hoặc cả hai tinh hoàn.

Definition (English Meaning)

Surgical removal of one or both testicles.

Ví dụ Thực tế với 'Orchiectomy'

  • "He underwent an orchiectomy to treat his testicular cancer."

    "Anh ấy đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn để điều trị ung thư tinh hoàn."

  • "Bilateral orchiectomy is performed to reduce testosterone levels in men with advanced prostate cancer."

    "Phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn hai bên được thực hiện để giảm nồng độ testosterone ở nam giới mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn tiến triển."

  • "The patient opted for an orchiectomy rather than hormone therapy."

    "Bệnh nhân đã chọn phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn thay vì liệu pháp hormone."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orchiectomy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: orchiectomy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

orchidectomy(phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vasectomy(thủ thuật thắt ống dẫn tinh)
prostatectomy(phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Orchiectomy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Orchiectomy thường được thực hiện để điều trị ung thư tinh hoàn, ung thư tuyến tiền liệt tiến triển (như một phần của liệu pháp hormone) hoặc để giảm mức testosterone trong một số trường hợp y tế khác. Nó có thể là một phần của quá trình chuyển đổi giới tính đối với phụ nữ chuyển giới. So với các phương pháp điều trị nội khoa giảm testosterone, orchiectomy là một giải pháp vĩnh viễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in after

'orchiectomy for' (chỉ mục đích: orchiectomy để điều trị ung thư), 'orchiectomy in' (chỉ ngữ cảnh: orchiectomy trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt), 'orchiectomy after' (chỉ thời điểm: kiểm tra sau phẫu thuật orchiectomy)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orchiectomy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)