testicles
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Testicles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tinh hoàn, tuyến sinh dục nam nằm trong bìu, chịu trách nhiệm sản xuất tinh trùng và testosterone.
Definition (English Meaning)
The male reproductive glands, contained in the scrotum, responsible for producing sperm and testosterone.
Ví dụ Thực tế với 'Testicles'
-
"The doctor examined the patient's testicles for any abnormalities."
"Bác sĩ kiểm tra tinh hoàn của bệnh nhân để tìm bất kỳ sự bất thường nào."
-
"Surgery was performed to remove the cancerous testicle."
"Cuộc phẫu thuật đã được thực hiện để loại bỏ tinh hoàn bị ung thư."
-
"He complained of pain in his testicles after the injury."
"Anh ta phàn nàn về cơn đau ở tinh hoàn sau khi bị thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Testicles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: testicles
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Testicles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'testicles' là dạng số nhiều của 'testicle'. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc khoa học, hoặc khi nói một cách trực tiếp và chính xác về bộ phận này. Cần lưu ý về sắc thái trang trọng và có thể gây khó chịu cho người nghe nếu sử dụng không đúng ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Testicles'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His testicles were swollen after the injury.
|
Tinh hoàn của anh ấy bị sưng sau chấn thương. |
| Phủ định |
The doctor did not examine his testicles during the check-up.
|
Bác sĩ đã không kiểm tra tinh hoàn của anh ấy trong quá trình kiểm tra sức khỏe. |
| Nghi vấn |
Are his testicles sensitive to the touch?
|
Tinh hoàn của anh ấy có nhạy cảm khi chạm vào không? |