(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ordnance
C1

ordnance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vũ khí quân sự đạn dược khí tài quân sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordnance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vũ khí quân sự, đạn dược và các thiết bị liên quan.

Definition (English Meaning)

Military weapons, ammunition, and related equipment.

Ví dụ Thực tế với 'Ordnance'

  • "The army unit specialized in the deployment and maintenance of heavy ordnance."

    "Đơn vị quân đội chuyên về triển khai và bảo trì các loại vũ khí hạng nặng."

  • "The disposal of unexploded ordnance is a dangerous task."

    "Việc xử lý các loại bom đạn chưa nổ là một nhiệm vụ nguy hiểm."

  • "The factory produces a wide range of ordnance for the military."

    "Nhà máy sản xuất một loạt các loại vũ khí cho quân đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ordnance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ordnance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

artillery(pháo binh)
missiles(tên lửa)
ammunition(đạn dược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Ordnance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ordnance' thường được sử dụng để chỉ các loại vũ khí hạng nặng như pháo binh, tên lửa, bom, và các loại đạn dược khác. Nó bao gồm cả việc lưu trữ, vận chuyển và bảo trì các thiết bị này. So với các từ như 'weaponry' (vũ khí nói chung) hay 'arms' (vũ khí), 'ordnance' có sắc thái chuyên môn và cụ thể hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in of

Ví dụ:
- 'on ordnance': đề cập đến công việc hoặc nghiên cứu liên quan đến vũ khí và đạn dược.
- 'in ordnance': ám chỉ việc sử dụng hoặc làm việc trong lĩnh vực liên quan đến vũ khí.
- 'of ordnance': đề cập đến bản chất hoặc thành phần của vũ khí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordnance'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The disposal of the unexploded ordnance is a priority for the army.
Việc xử lý vật liệu chưa nổ là ưu tiên hàng đầu của quân đội.
Phủ định
The area is clearly marked, so there is no ordnance present.
Khu vực được đánh dấu rõ ràng, vì vậy không có vật liệu nổ nào ở đó.
Nghi vấn
Is the ordnance in that area safe to handle?
Vật liệu nổ trong khu vực đó có an toàn để xử lý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)