weaponry
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weaponry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vũ khí nói chung; tập hợp các loại vũ khí.
Definition (English Meaning)
Weapons collectively; weapons in general.
Ví dụ Thực tế với 'Weaponry'
-
"The country invested heavily in modern weaponry."
"Quốc gia đó đã đầu tư mạnh vào vũ khí hiện đại."
-
"The exhibition displayed a wide range of ancient weaponry."
"Triển lãm trưng bày nhiều loại vũ khí cổ xưa."
-
"The development of advanced weaponry poses a threat to global security."
"Sự phát triển của vũ khí tiên tiến gây ra mối đe dọa cho an ninh toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weaponry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weaponry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weaponry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'weaponry' thường được sử dụng để chỉ một bộ sưu tập, một loại hoặc số lượng lớn vũ khí, thay vì một vũ khí cụ thể duy nhất. Nó mang tính chất trang trọng và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự, quốc phòng, hoặc lịch sử. So sánh với 'weapons', 'weaponry' nhấn mạnh đến sự đa dạng và quy mô của các vũ khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'weaponry of' để chỉ loại vũ khí thuộc về một quốc gia, một quân đội, hoặc một thời kỳ lịch sử. Ví dụ: 'the weaponry of the Roman Empire'. Sử dụng 'weaponry for' để chỉ mục đích sử dụng của vũ khí. Ví dụ: 'weaponry for self-defense'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weaponry'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, the military will have been stockpiling advanced weaponry for over a decade.
|
Đến năm 2030, quân đội sẽ đã tích trữ vũ khí tiên tiến trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The government won't have been increasing its weaponry budget if negotiations are successful.
|
Chính phủ sẽ không tăng ngân sách vũ khí nếu các cuộc đàm phán thành công. |
| Nghi vấn |
Will they have been developing new weaponry systems in secret before the treaty is signed?
|
Liệu họ đã bí mật phát triển các hệ thống vũ khí mới trước khi hiệp ước được ký kết hay chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army will showcase its new weaponry at the upcoming exhibition.
|
Quân đội sẽ trưng bày các loại vũ khí mới của mình tại triển lãm sắp tới. |
| Phủ định |
The treaty will not allow the country to develop nuclear weaponry.
|
Hiệp ước sẽ không cho phép quốc gia đó phát triển vũ khí hạt nhân. |
| Nghi vấn |
Will the government invest more in advanced weaponry next year?
|
Liệu chính phủ có đầu tư nhiều hơn vào vũ khí tiên tiến vào năm tới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum showcased a vast collection of ancient weaponry last year.
|
Bảo tàng đã trưng bày một bộ sưu tập lớn các loại vũ khí cổ vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't use modern weaponry in that historical reenactment.
|
Họ đã không sử dụng vũ khí hiện đại trong buổi tái hiện lịch sử đó. |
| Nghi vấn |
Did the army develop new weaponry during the war?
|
Quân đội có phát triển vũ khí mới trong chiến tranh không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum displays a wide array of ancient weaponry.
|
Bảo tàng trưng bày một loạt các loại vũ khí cổ. |
| Phủ định |
He does not collect weaponry; he prefers antique furniture.
|
Anh ấy không sưu tầm vũ khí; anh ấy thích đồ nội thất cổ hơn. |
| Nghi vấn |
Does the army require updated weaponry for this mission?
|
Quân đội có yêu cầu vũ khí được cập nhật cho nhiệm vụ này không? |