(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weaponry
C1

weaponry

Noun

Nghĩa tiếng Việt

vũ khí kho vũ khí trang bị vũ khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weaponry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vũ khí nói chung; tập hợp các loại vũ khí.

Definition (English Meaning)

Weapons collectively; weapons in general.

Ví dụ Thực tế với 'Weaponry'

  • "The country invested heavily in modern weaponry."

    "Quốc gia đó đã đầu tư mạnh vào vũ khí hiện đại."

  • "The exhibition displayed a wide range of ancient weaponry."

    "Triển lãm trưng bày nhiều loại vũ khí cổ xưa."

  • "The development of advanced weaponry poses a threat to global security."

    "Sự phát triển của vũ khí tiên tiến gây ra mối đe dọa cho an ninh toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weaponry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weaponry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

armaments(vũ trang)
arms(vũ khí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ammunition(đạn dược)
defense(phòng thủ)
ordnance(hỏa khí, pháo binh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Weaponry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'weaponry' thường được sử dụng để chỉ một bộ sưu tập, một loại hoặc số lượng lớn vũ khí, thay vì một vũ khí cụ thể duy nhất. Nó mang tính chất trang trọng và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự, quốc phòng, hoặc lịch sử. So sánh với 'weapons', 'weaponry' nhấn mạnh đến sự đa dạng và quy mô của các vũ khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Sử dụng 'weaponry of' để chỉ loại vũ khí thuộc về một quốc gia, một quân đội, hoặc một thời kỳ lịch sử. Ví dụ: 'the weaponry of the Roman Empire'. Sử dụng 'weaponry for' để chỉ mục đích sử dụng của vũ khí. Ví dụ: 'weaponry for self-defense'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weaponry'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2030, the military will have been stockpiling advanced weaponry for over a decade.
Đến năm 2030, quân đội sẽ đã tích trữ vũ khí tiên tiến trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
The government won't have been increasing its weaponry budget if negotiations are successful.
Chính phủ sẽ không tăng ngân sách vũ khí nếu các cuộc đàm phán thành công.
Nghi vấn
Will they have been developing new weaponry systems in secret before the treaty is signed?
Liệu họ đã bí mật phát triển các hệ thống vũ khí mới trước khi hiệp ước được ký kết hay chưa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army will showcase its new weaponry at the upcoming exhibition.
Quân đội sẽ trưng bày các loại vũ khí mới của mình tại triển lãm sắp tới.
Phủ định
The treaty will not allow the country to develop nuclear weaponry.
Hiệp ước sẽ không cho phép quốc gia đó phát triển vũ khí hạt nhân.
Nghi vấn
Will the government invest more in advanced weaponry next year?
Liệu chính phủ có đầu tư nhiều hơn vào vũ khí tiên tiến vào năm tới không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum showcased a vast collection of ancient weaponry last year.
Bảo tàng đã trưng bày một bộ sưu tập lớn các loại vũ khí cổ vào năm ngoái.
Phủ định
They didn't use modern weaponry in that historical reenactment.
Họ đã không sử dụng vũ khí hiện đại trong buổi tái hiện lịch sử đó.
Nghi vấn
Did the army develop new weaponry during the war?
Quân đội có phát triển vũ khí mới trong chiến tranh không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum displays a wide array of ancient weaponry.
Bảo tàng trưng bày một loạt các loại vũ khí cổ.
Phủ định
He does not collect weaponry; he prefers antique furniture.
Anh ấy không sưu tầm vũ khí; anh ấy thích đồ nội thất cổ hơn.
Nghi vấn
Does the army require updated weaponry for this mission?
Quân đội có yêu cầu vũ khí được cập nhật cho nhiệm vụ này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)