orienteering
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orienteering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao định hướng, trong đó người chơi sử dụng bản đồ và la bàn để tìm đường đi qua một vùng đất, thường là rừng hoặc địa hình tự nhiên.
Definition (English Meaning)
The sport of finding your way across country with the aid of a map and compass.
Ví dụ Thực tế với 'Orienteering'
-
"He is very good at orienteering."
"Anh ấy rất giỏi môn định hướng."
-
"Orienteering is a challenging and rewarding outdoor activity."
"Định hướng là một hoạt động ngoài trời đầy thử thách và bổ ích."
-
"The orienteering club organizes events every month."
"Câu lạc bộ định hướng tổ chức các sự kiện hàng tháng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orienteering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: orienteering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orienteering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Orienteering nhấn mạnh kỹ năng điều hướng và ra quyết định trong môi trường tự nhiên. Nó khác với các môn thể thao chạy bộ thông thường vì nó đòi hỏi phải có kỹ năng đọc bản đồ và sử dụng la bàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in orienteering: tham gia vào môn thể thao định hướng. at orienteering events: tại các sự kiện định hướng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orienteering'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, orienteering seems like a really challenging and rewarding sport!
|
Ồ, chạy định hướng có vẻ là một môn thể thao đầy thử thách và bổ ích! |
| Phủ định |
Alas, orienteering isn't for everyone; it requires a lot of stamina and map-reading skills.
|
Tiếc thay, chạy định hướng không dành cho tất cả mọi người; nó đòi hỏi rất nhiều sức chịu đựng và kỹ năng đọc bản đồ. |
| Nghi vấn |
Hey, is orienteering something you'd be interested in trying?
|
Này, chạy định hướng có phải là điều bạn muốn thử không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have tried orienteering several times in the past.
|
Họ đã thử môn định hướng vài lần trong quá khứ. |
| Phủ định |
She hasn't experienced orienteering before, so she's a little nervous.
|
Cô ấy chưa từng trải nghiệm môn định hướng trước đây, vì vậy cô ấy hơi lo lắng. |
| Nghi vấn |
Have you ever participated in an orienteering competition?
|
Bạn đã bao giờ tham gia một cuộc thi định hướng chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Orienteering is a popular outdoor sport in many countries.
|
Định hướng là một môn thể thao ngoài trời phổ biến ở nhiều quốc gia. |
| Phủ định |
Orienteering is not an easy sport for beginners.
|
Định hướng không phải là một môn thể thao dễ dàng cho người mới bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Is orienteering a challenging activity for you?
|
Định hướng có phải là một hoạt động đầy thử thách đối với bạn không? |