(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wayfinding
B2

wayfinding

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống chỉ dẫn định hướng không gian tìm đường chỉ dẫn đường đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wayfinding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hoạt động định hướng bản thân và di chuyển trong một không gian hoặc môi trường, đặc biệt là trong các bối cảnh xa lạ hoặc phức tạp.

Definition (English Meaning)

The process or activity of orienting oneself and navigating a space or environment, especially in unfamiliar or complex settings.

Ví dụ Thực tế với 'Wayfinding'

  • "Effective wayfinding is crucial for a positive user experience in large shopping malls."

    "Định hướng hiệu quả là rất quan trọng để có trải nghiệm người dùng tích cực trong các trung tâm mua sắm lớn."

  • "The new airport features an improved wayfinding system to help passengers navigate more easily."

    "Sân bay mới có một hệ thống định hướng được cải thiện để giúp hành khách dễ dàng di chuyển hơn."

  • "Good wayfinding design can reduce stress and anxiety in unfamiliar environments."

    "Thiết kế định hướng tốt có thể giảm căng thẳng và lo lắng trong môi trường xa lạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wayfinding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wayfinding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lost(lạc đường)
disoriented(mất phương hướng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiết kế Kiến trúc Địa lý Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Wayfinding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wayfinding đề cập đến khả năng định hướng và tìm đường trong không gian, bao gồm cả việc sử dụng bản đồ, biển báo, và các công cụ hỗ trợ khác. Nó nhấn mạnh vào trải nghiệm của người dùng và hiệu quả của hệ thống chỉ dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Wayfinding in' thường được sử dụng để chỉ sự định hướng trong một không gian cụ thể (ví dụ: 'wayfinding in a hospital'). 'Wayfinding for' thường chỉ mục đích hoặc đối tượng được phục vụ bởi hệ thống định hướng (ví dụ: 'wayfinding for tourists').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wayfinding'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you are lost in a building, effective wayfinding usually helps you find your destination.
Nếu bạn bị lạc trong một tòa nhà, hệ thống định hướng hiệu quả thường giúp bạn tìm thấy điểm đến.
Phủ định
If wayfinding is unclear, people don't find their way easily.
Nếu hệ thống định hướng không rõ ràng, mọi người sẽ không dễ dàng tìm thấy đường đi.
Nghi vấn
If there are many intersections, does proper wayfinding make navigation simpler?
Nếu có nhiều giao lộ, hệ thống định hướng phù hợp có làm cho việc điều hướng đơn giản hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)