orifice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orifice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lỗ, miệng, hoặc khe hở, đặc biệt là một lỗ trong cơ thể, đường ống hoặc vật chứa.
Definition (English Meaning)
An opening or aperture, especially one in the body or a pipe or container.
Ví dụ Thực tế với 'Orifice'
-
"The surgeon carefully examined the orifice leading to the stomach."
"Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận kiểm tra lỗ thông vào dạ dày."
-
"The fuel injector has a small orifice."
"Vòi phun nhiên liệu có một lỗ nhỏ."
-
"Blood flowed from the orifice."
"Máu chảy ra từ lỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orifice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: orifice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orifice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'orifice' thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc y học để chỉ một lỗ hoặc khe hở có chức năng cụ thể. Nó mang tính kỹ thuật và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cần phân biệt với các từ như 'hole' (lỗ) có nghĩa chung chung hơn, hoặc 'opening' (lối vào, khe hở) mang tính trung lập hơn. 'Orifice' nhấn mạnh tính chất là một phần của một hệ thống phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'of', nó thường chỉ sự liên kết hoặc thuộc tính của orifice. Ví dụ: 'the orifice of the blood vessel' (lỗ của mạch máu). Với 'in', nó chỉ vị trí của vật thể trong orifice. Ví dụ: 'a blockage in the orifice'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orifice'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medical team will be examining the orifice carefully to determine the extent of the damage.
|
Đội ngũ y tế sẽ kiểm tra lỗ hổng cẩn thận để xác định mức độ tổn thương. |
| Phủ định |
They won't be using a standard endoscope; they'll be using a specialized instrument to view the orifice.
|
Họ sẽ không sử dụng ống nội soi tiêu chuẩn; họ sẽ sử dụng một dụng cụ chuyên dụng để xem xét lỗ hổng. |
| Nghi vấn |
Will the technicians be cleaning the orifice of the gas tank before welding?
|
Liệu các kỹ thuật viên có làm sạch lỗ của bình xăng trước khi hàn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The body's orifices are essential for its functioning.
|
Các lỗ tự nhiên của cơ thể rất cần thiết cho hoạt động của nó. |
| Phủ định |
The machine's orifice isn't properly sealed, causing a leak.
|
Lỗ của máy không được niêm phong đúng cách, gây ra rò rỉ. |
| Nghi vấn |
Is the cave's orifice large enough to enter?
|
Lỗ hang có đủ lớn để vào không? |