(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orifice
C1

orifice

noun

Nghĩa tiếng Việt

lỗ miệng khe hở lỗ thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orifice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lỗ, miệng, hoặc khe hở, đặc biệt là một lỗ trong cơ thể, đường ống hoặc vật chứa.

Definition (English Meaning)

An opening or aperture, especially one in the body or a pipe or container.

Ví dụ Thực tế với 'Orifice'

  • "The surgeon carefully examined the orifice leading to the stomach."

    "Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận kiểm tra lỗ thông vào dạ dày."

  • "The fuel injector has a small orifice."

    "Vòi phun nhiên liệu có một lỗ nhỏ."

  • "Blood flowed from the orifice."

    "Máu chảy ra từ lỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orifice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: orifice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aperture(lỗ, khe hở)
opening(lối vào, khe hở)
hole(lỗ)

Trái nghĩa (Antonyms)

closure(sự đóng lại)
obstruction(sự tắc nghẽn)

Từ liên quan (Related Words)

duct(ống dẫn)
valve(van)
cannula(ống thông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Orifice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'orifice' thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc y học để chỉ một lỗ hoặc khe hở có chức năng cụ thể. Nó mang tính kỹ thuật và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cần phân biệt với các từ như 'hole' (lỗ) có nghĩa chung chung hơn, hoặc 'opening' (lối vào, khe hở) mang tính trung lập hơn. 'Orifice' nhấn mạnh tính chất là một phần của một hệ thống phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Với 'of', nó thường chỉ sự liên kết hoặc thuộc tính của orifice. Ví dụ: 'the orifice of the blood vessel' (lỗ của mạch máu). Với 'in', nó chỉ vị trí của vật thể trong orifice. Ví dụ: 'a blockage in the orifice'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orifice'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The medical team will be examining the orifice carefully to determine the extent of the damage.
Đội ngũ y tế sẽ kiểm tra lỗ hổng cẩn thận để xác định mức độ tổn thương.
Phủ định
They won't be using a standard endoscope; they'll be using a specialized instrument to view the orifice.
Họ sẽ không sử dụng ống nội soi tiêu chuẩn; họ sẽ sử dụng một dụng cụ chuyên dụng để xem xét lỗ hổng.
Nghi vấn
Will the technicians be cleaning the orifice of the gas tank before welding?
Liệu các kỹ thuật viên có làm sạch lỗ của bình xăng trước khi hàn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The body's orifices are essential for its functioning.
Các lỗ tự nhiên của cơ thể rất cần thiết cho hoạt động của nó.
Phủ định
The machine's orifice isn't properly sealed, causing a leak.
Lỗ của máy không được niêm phong đúng cách, gây ra rò rỉ.
Nghi vấn
Is the cave's orifice large enough to enter?
Lỗ hang có đủ lớn để vào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)