(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motif
C1

motif

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô típ họa tiết đề tài chủ đề lặp lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motif'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết kế hoặc hoa văn trang trí.

Definition (English Meaning)

A decorative design or pattern.

Ví dụ Thực tế với 'Motif'

  • "The wallpaper had a floral motif."

    "Giấy dán tường có một họa tiết hoa."

  • "The bird motif is common in her paintings."

    "Mô típ con chim là phổ biến trong các bức tranh của cô ấy."

  • "He used the same motif in several of his designs."

    "Anh ấy đã sử dụng cùng một mô típ trong một vài thiết kế của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motif'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: motif
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pattern(mẫu, hoa văn)
theme(chủ đề)
figure(hình, hình tượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Motif'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Motif thường được sử dụng để chỉ một yếu tố lặp đi lặp lại trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc thiết kế, chẳng hạn như một hình ảnh, một màu sắc hoặc một hình dạng. Nó nhấn mạnh tính lặp lại và vai trò trang trí của yếu tố đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motif'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the floral motif in her dress is stunning!
Ồ, họa tiết hoa trên chiếc váy của cô ấy thật tuyệt đẹp!
Phủ định
Oh, the artist didn't use a recurring motif in this series.
Ồ, người nghệ sĩ đã không sử dụng một mô típ lặp lại trong loạt tranh này.
Nghi vấn
Hey, does this wallpaper's motif remind you of anything?
Này, mô típ của giấy dán tường này có gợi cho bạn nhớ đến điều gì không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The designer incorporated a floral motif into the wallpaper.
Nhà thiết kế đã kết hợp một họa tiết hoa vào giấy dán tường.
Phủ định
The painting lacks a central motif; it feels disorganized.
Bức tranh thiếu một họa tiết trung tâm; nó có cảm giác thiếu tổ chức.
Nghi vấn
Does this textile feature a repeated leaf motif?
Vải dệt này có họa tiết lá lặp lại không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist, inspired by nature, incorporated a floral motif, and the design became instantly recognizable.
Người nghệ sĩ, được truyền cảm hứng từ thiên nhiên, đã kết hợp một họa tiết hoa, và thiết kế trở nên dễ nhận biết ngay lập tức.
Phủ định
Despite the intricate patterns, the fabric, lacking a central motif, felt disjointed, and failed to capture the viewer's attention.
Mặc dù có các hoa văn phức tạp, tấm vải, thiếu một họa tiết trung tâm, cảm thấy rời rạc, và không thu hút được sự chú ý của người xem.
Nghi vấn
Considering its historical context, does the recurring bird motif, present throughout the tapestry, symbolize freedom, or something else entirely?
Xét đến bối cảnh lịch sử của nó, liệu họa tiết chim lặp đi lặp lại, xuất hiện xuyên suốt tấm thảm, tượng trưng cho sự tự do, hay một điều gì đó hoàn toàn khác?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The floral motif is often repeated in her paintings.
Họa tiết hoa thường được lặp lại trong các bức tranh của cô ấy.
Phủ định
That specific motif was not chosen for the wallpaper design.
Họa tiết cụ thể đó đã không được chọn cho thiết kế giấy dán tường.
Nghi vấn
Will the recurring motif be included in the final tapestry?
Họa tiết lặp đi lặp lại có được đưa vào tấm thảm cuối cùng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist used a floral motif throughout the painting.
Người nghệ sĩ đã sử dụng một họa tiết hoa xuyên suốt bức tranh.
Phủ định
The building's design does not feature a consistent motif.
Thiết kế của tòa nhà không có một họa tiết nhất quán.
Nghi vấn
What motif did the designer choose for the wallpaper?
Nhà thiết kế đã chọn họa tiết nào cho giấy dán tường?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The designer is going to use a floral motif in her next collection.
Nhà thiết kế sẽ sử dụng họa tiết hoa trong bộ sưu tập tiếp theo của cô ấy.
Phủ định
They are not going to repeat the same motif in the next room.
Họ sẽ không lặp lại cùng một họa tiết trong phòng tiếp theo.
Nghi vấn
Are you going to incorporate that ancient motif into the new design?
Bạn có định kết hợp họa tiết cổ đó vào thiết kế mới không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist will have been developing this floral motif for over a year by the time the exhibition opens.
Đến khi triển lãm mở cửa, nghệ sĩ sẽ đã và đang phát triển họa tiết hoa này trong hơn một năm.
Phủ định
They won't have been using the same geometric motif in their designs for long before they decide to experiment with new patterns.
Họ sẽ không sử dụng cùng một họa tiết hình học trong các thiết kế của họ lâu trước khi họ quyết định thử nghiệm các mẫu mới.
Nghi vấn
Will the design team have been focusing on this particular cultural motif throughout the entire project?
Liệu đội ngũ thiết kế có đã và đang tập trung vào họa tiết văn hóa cụ thể này trong suốt toàn bộ dự án không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The design team has been developing a new fabric motif for the upcoming season.
Đội ngũ thiết kế đã và đang phát triển một motif vải mới cho mùa sắp tới.
Phủ định
The artist hasn't been exploring the floral motif in his recent paintings.
Người nghệ sĩ đã không khám phá motif hoa trong những bức tranh gần đây của anh ấy.
Nghi vấn
Has the architect been incorporating the geometric motif into the building's facade?
Kiến trúc sư đã và đang kết hợp motif hình học vào mặt tiền của tòa nhà phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)