(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ornately
C1

ornately

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách công phu một cách cầu kỳ một cách hoa mỹ được trang trí lộng lẫy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ornately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách được trang trí công phu, tỉ mỉ hoặc cầu kỳ.

Definition (English Meaning)

In a richly decorated or elaborate manner.

Ví dụ Thực tế với 'Ornately'

  • "The cathedral was ornately decorated with gold leaf and intricate carvings."

    "Nhà thờ được trang trí công phu bằng lá vàng và những hình chạm khắc tinh xảo."

  • "The room was ornately furnished with antiques."

    "Căn phòng được trang bị đồ cổ một cách công phu."

  • "She wrote ornately, using long, complex sentences."

    "Cô ấy viết một cách cầu kỳ, sử dụng những câu dài và phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ornately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ornately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elaborately(một cách tỉ mỉ, công phu)
richly(một cách giàu có, phong phú)
decoratively(một cách trang trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

simply(một cách đơn giản)
plainly(một cách giản dị, mộc mạc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Ornately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ornately' thường được sử dụng để mô tả những vật thể, công trình kiến trúc, hoặc phong cách văn chương có nhiều chi tiết phức tạp và đẹp mắt. Nó nhấn mạnh vào sự hoa mỹ và đôi khi có thể mang ý nghĩa hơi quá mức cần thiết, gây ấn tượng về sự lộng lẫy hoặc xa hoa. So với 'beautifully', 'ornately' đặc trưng bởi sự phức tạp và nhiều chi tiết hơn là vẻ đẹp đơn thuần. 'Elaborately' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'ornately' thường mang sắc thái trang trí và nghệ thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ornately'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)