flamboyant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flamboyant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hoa mỹ, lòe loẹt, sặc sỡ, phô trương, gây ấn tượng mạnh, thu hút sự chú ý (thường là theo cách hơi quá lố)
Definition (English Meaning)
behaving in a noticeable way because you want to be noticed, and are therefore attracting attention
Ví dụ Thực tế với 'Flamboyant'
-
"His flamboyant style of dress always makes him stand out in a crowd."
"Phong cách ăn mặc lòe loẹt của anh ấy luôn khiến anh ấy nổi bật giữa đám đông."
-
"He wore a flamboyant tie."
"Anh ấy đeo một chiếc cà vạt sặc sỡ."
-
"The singer is known for her flamboyant stage presence."
"Nữ ca sĩ nổi tiếng với phong cách biểu diễn phô trương trên sân khấu."
-
"The flamboyant sunset painted the sky with vibrant colors."
"Hoàng hôn rực rỡ tô điểm bầu trời bằng những màu sắc sống động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flamboyant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: flamboyant
- Adverb: flamboyantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flamboyant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để miêu tả người hoặc vật có phong cách nổi bật, khác thường, và có xu hướng thu hút sự chú ý. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'showy' (hào nhoáng) và có thể mang nghĩa tiêu cực nếu sự phô trương là quá mức hoặc không phù hợp. Khác với 'ostentatious' (khoe khoang) là nhấn mạnh vào việc khoe của cải hoặc địa vị, 'flamboyant' tập trung vào phong cách và cách thể hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flamboyant'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had practiced more, his performance wouldn't be so flamboyantly awkward now.
|
Nếu anh ấy luyện tập nhiều hơn, màn trình diễn của anh ấy bây giờ đã không vụng về một cách phô trương như vậy. |
| Phủ định |
If she weren't usually so reserved, she might have worn a more flamboyant outfit to the party.
|
Nếu cô ấy không thường dè dặt như vậy, có lẽ cô ấy đã mặc một bộ trang phục sặc sỡ hơn đến bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
If I had known you preferred understated elegance, would I have bought you such a flamboyant gift?
|
Nếu tôi biết bạn thích sự thanh lịch kín đáo, liệu tôi có mua cho bạn một món quà lòe loẹt như vậy không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be flamboyant with your fashion choices!
|
Hãy cứ thoải mái thể hiện sự sặc sỡ trong lựa chọn thời trang của bạn! |
| Phủ định |
Don't act flamboyantly in a somber setting.
|
Đừng hành động phô trương ở một nơi trang nghiêm. |
| Nghi vấn |
Do be flamboyant; show your confidence!
|
Hãy cứ sặc sỡ lên; thể hiện sự tự tin của bạn đi! |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the parade ends, the dancers will have been performing flamboyantly for hours.
|
Vào thời điểm cuộc diễu hành kết thúc, các vũ công sẽ đã biểu diễn một cách lộng lẫy trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
She won't have been wearing such flamboyant outfits if the theme hadn't been 'Carnival'.
|
Cô ấy sẽ không mặc những bộ trang phục lộng lẫy như vậy nếu chủ đề không phải là 'Lễ hội Carnival'. |
| Nghi vấn |
Will the artist have been painting in such a flamboyant style for very long when he gets his first exhibition?
|
Liệu họa sĩ có vẽ theo phong cách lộng lẫy như vậy trong một thời gian dài khi anh ấy có triển lãm đầu tiên không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been dressing flamboyantly before the company implemented a stricter dress code.
|
Cô ấy đã ăn mặc lòe loẹt trước khi công ty thực hiện quy tắc ăn mặc nghiêm ngặt hơn. |
| Phủ định |
They hadn't been acting so flamboyantly until they received the inheritance.
|
Họ đã không hành động một cách phô trương cho đến khi họ nhận được khoản thừa kế. |
| Nghi vấn |
Had he been decorating the house so flamboyantly before he became famous?
|
Có phải anh ấy đã trang trí ngôi nhà một cách sặc sỡ như vậy trước khi anh ấy trở nên nổi tiếng không? |