orthodontist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthodontist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nha sĩ chuyên về phòng ngừa hoặc điều chỉnh các bất thường của răng, ví dụ như sử dụng niềng răng.
Definition (English Meaning)
A dentist specializing in the prevention or correction of irregularities of the teeth, as by the use of braces.
Ví dụ Thực tế với 'Orthodontist'
-
"You should see an orthodontist if you have crooked teeth."
"Bạn nên đi khám bác sĩ chỉnh nha nếu răng bạn mọc lệch lạc."
-
"My orthodontist recommended Invisalign."
"Bác sĩ chỉnh nha của tôi khuyên dùng Invisalign."
-
"She's been going to the orthodontist for two years to straighten her teeth."
"Cô ấy đã đến nha sĩ chỉnh nha trong hai năm để làm thẳng răng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orthodontist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: orthodontist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orthodontist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Orthodontist là một bác sĩ nha khoa chuyên sâu, khác với dentist (nha sĩ) nói chung. Họ có kiến thức và kỹ năng chuyên biệt để điều trị các vấn đề như răng mọc lệch, hô, móm, khớp cắn không đúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthodontist'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be seeing the orthodontist tomorrow morning for her braces adjustment.
|
Cô ấy sẽ đến gặp bác sĩ chỉnh nha vào sáng mai để điều chỉnh niềng răng. |
| Phủ định |
He won't be becoming an orthodontist; he's decided to specialize in cardiology instead.
|
Anh ấy sẽ không trở thành bác sĩ chỉnh nha; anh ấy đã quyết định chuyên về tim mạch. |
| Nghi vấn |
Will you be consulting with an orthodontist about getting Invisalign?
|
Bạn sẽ tham khảo ý kiến của bác sĩ chỉnh nha về việc niềng răng Invisalign chứ? |