(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dentistry
C1

dentistry

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nha khoa răng hàm mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dentistry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành y học chuyên về răng, nướu và các cấu trúc liên quan của miệng, bao gồm chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị các bệnh và rối loạn.

Definition (English Meaning)

The branch of medicine dealing with the teeth, gums, and related structures of the mouth, including the diagnosis, prevention, and treatment of diseases and disorders.

Ví dụ Thực tế với 'Dentistry'

  • "She decided to pursue a career in dentistry after volunteering at a dental clinic."

    "Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp nha khoa sau khi làm tình nguyện viên tại một phòng khám nha khoa."

  • "Modern dentistry has made significant advancements in pain management."

    "Nha khoa hiện đại đã có những tiến bộ đáng kể trong việc kiểm soát cơn đau."

  • "The field of dentistry is constantly evolving with new technologies and techniques."

    "Lĩnh vực nha khoa không ngừng phát triển với các công nghệ và kỹ thuật mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dentistry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dentistry
  • Adjective: dental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dentistry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dentistry nhấn mạnh vào việc duy trì sức khỏe răng miệng tổng thể, bao gồm cả thẩm mỹ và chức năng. Nó bao gồm nhiều chuyên khoa như nha chu, chỉnh nha, nội nha, và nha khoa trẻ em.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in dentistry:** đề cập đến một sự nghiệp hoặc vai trò trong ngành nha khoa (ví dụ: a career in dentistry). * **of dentistry:** thường dùng để chỉ một khía cạnh hoặc phần cụ thể của nha khoa (ví dụ: the ethics of dentistry).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dentistry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)