orthodontics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthodontics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyên khoa răng hàm mặt chuyên điều trị và phòng ngừa các vấn đề về răng không đều, sai lệch khớp cắn.
Definition (English Meaning)
The branch of dentistry dealing with the prevention or correction of irregularities of the teeth.
Ví dụ Thực tế với 'Orthodontics'
-
"She decided to specialize in orthodontics after dental school."
"Cô ấy quyết định chuyên về chỉnh nha sau khi học xong trường nha khoa."
-
"Advances in orthodontics have made treatment more comfortable and efficient."
"Những tiến bộ trong chỉnh nha đã giúp cho việc điều trị trở nên thoải mái và hiệu quả hơn."
-
"Orthodontics can help improve your smile and oral health."
"Chỉnh nha có thể giúp cải thiện nụ cười và sức khỏe răng miệng của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orthodontics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: orthodontics
- Adjective: orthodontic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orthodontics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Orthodontics tập trung vào việc nắn chỉnh răng và hàm để cải thiện chức năng ăn nhai, phát âm và thẩm mỹ. Nó bao gồm chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị các bất thường về vị trí răng và cấu trúc xương hàm mặt. Không nên nhầm lẫn với 'dentistry' (nha khoa) là lĩnh vực rộng hơn bao gồm nhiều chuyên khoa khác nhau, trong khi 'orthodontics' là một chuyên khoa cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Orthodontics *in* dentistry refers to the specific area of study within dentistry. Orthodontics *for* children indicates the target group benefiting from the treatment.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthodontics'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was considering orthodontics to correct her overbite.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang cân nhắc chỉnh nha để điều chỉnh khớp cắn sâu của mình. |
| Phủ định |
He told me that he didn't need orthodontic treatment because his teeth were already straight.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cần điều trị chỉnh nha vì răng anh ấy đã thẳng rồi. |
| Nghi vấn |
The dentist asked if I knew that my son needed orthodontic care.
|
Nha sĩ hỏi liệu tôi có biết con trai tôi cần được chăm sóc chỉnh nha hay không. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to be afraid of going to the orthodontics clinic.
|
Tôi đã từng sợ đi đến phòng khám chỉnh nha. |
| Phủ định |
She didn't use to need orthodontic treatment when she was younger.
|
Cô ấy đã không cần điều trị chỉnh nha khi còn trẻ. |
| Nghi vấn |
Did you use to think that orthodontic appliances were uncomfortable?
|
Bạn đã từng nghĩ rằng các dụng cụ chỉnh nha không thoải mái phải không? |