orthogonal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthogonal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc tạo thành các góc vuông; vuông góc.
Definition (English Meaning)
Relating to or involving right angles; at right angles.
Ví dụ Thực tế với 'Orthogonal'
-
"The two lines are orthogonal to each other."
"Hai đường thẳng vuông góc với nhau."
-
"The design of the experiment ensures that all factors are orthogonal."
"Thiết kế của thí nghiệm đảm bảo rằng tất cả các yếu tố đều độc lập tuyến tính."
-
"We need to find a vector that is orthogonal to both of these."
"Chúng ta cần tìm một vectơ vuông góc với cả hai vectơ này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orthogonal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: orthogonal
- Adverb: orthogonally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orthogonal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học và khoa học máy tính, 'orthogonal' thường mô tả các vectơ, đường thẳng, mặt phẳng hoặc không gian tạo thành một góc 90 độ với nhau. Nó ngụ ý sự độc lập hoặc không tương quan giữa các yếu tố. Ví dụ, trong thống kê, các biến 'orthogonal' là các biến không tương quan tuyến tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'orthogonal to', nó chỉ ra rằng một đối tượng (ví dụ: một vectơ) là vuông góc với một đối tượng khác (ví dụ: một mặt phẳng). 'Orthogonal with' có thể được sử dụng tương tự, nhưng ít phổ biến hơn và thường dùng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật. Ví dụ: 'The vector is orthogonal to the plane.' hoặc 'The principal components are orthogonal with each other.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthogonal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.