orthogonally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthogonally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vuông góc; một cách độc lập thống kê hoặc không tương quan.
Definition (English Meaning)
In a way that is at right angles; in a way that is statistically independent or uncorrelated.
Ví dụ Thực tế với 'Orthogonally'
-
"The two vectors are orthogonally projected onto different subspaces."
"Hai vectơ được chiếu vuông góc lên các không gian con khác nhau."
-
"The principal components are chosen to be orthogonally related."
"Các thành phần chính được chọn sao cho có quan hệ vuông góc với nhau."
-
"These functions are orthogonally defined with respect to a certain inner product."
"Các hàm này được định nghĩa vuông góc với một tích trong nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orthogonally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: orthogonally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orthogonally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật như toán học, vật lý và khoa học máy tính. Nó nhấn mạnh sự độc lập hoặc không tương quan giữa các yếu tố. Sự khác biệt với 'perpendicularly' là 'orthogonally' có thể áp dụng trong không gian đa chiều và các khái niệm trừu tượng, trong khi 'perpendicularly' thường chỉ dùng cho đường thẳng và mặt phẳng trong không gian hai hoặc ba chiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthogonally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.