(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orthogonally
C1

orthogonally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách vuông góc vuông góc theo hướng vuông góc độc lập (trong thống kê)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthogonally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vuông góc; một cách độc lập thống kê hoặc không tương quan.

Definition (English Meaning)

In a way that is at right angles; in a way that is statistically independent or uncorrelated.

Ví dụ Thực tế với 'Orthogonally'

  • "The two vectors are orthogonally projected onto different subspaces."

    "Hai vectơ được chiếu vuông góc lên các không gian con khác nhau."

  • "The principal components are chosen to be orthogonally related."

    "Các thành phần chính được chọn sao cho có quan hệ vuông góc với nhau."

  • "These functions are orthogonally defined with respect to a certain inner product."

    "Các hàm này được định nghĩa vuông góc với một tích trong nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orthogonally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: orthogonally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

perpendicularly(vuông góc)
independently(độc lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

dependently(phụ thuộc)
obliquely(xiên, không vuông góc)

Từ liên quan (Related Words)

vector(vectơ)
subspace(không gian con)
projection(phép chiếu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Orthogonally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật như toán học, vật lý và khoa học máy tính. Nó nhấn mạnh sự độc lập hoặc không tương quan giữa các yếu tố. Sự khác biệt với 'perpendicularly' là 'orthogonally' có thể áp dụng trong không gian đa chiều và các khái niệm trừu tượng, trong khi 'perpendicularly' thường chỉ dùng cho đường thẳng và mặt phẳng trong không gian hai hoặc ba chiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthogonally'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)