correlated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Correlated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có mối quan hệ hoặc liên kết tương hỗ, trong đó một thứ ảnh hưởng hoặc phụ thuộc vào thứ khác.
Definition (English Meaning)
Having a mutual relationship or connection, in which one thing affects or depends on another.
Ví dụ Thực tế với 'Correlated'
-
"Levels of exercise are highly correlated with a reduced risk of heart disease."
"Mức độ tập thể dục có tương quan cao với việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim."
-
"These two variables are strongly correlated."
"Hai biến số này có tương quan mạnh mẽ."
-
"The study found that smoking is correlated with lung cancer."
"Nghiên cứu cho thấy hút thuốc có tương quan với ung thư phổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Correlated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: correlate
- Adjective: correlated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Correlated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'correlated' thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ thống kê giữa hai hoặc nhiều biến số. Nó ngụ ý rằng có một sự liên kết có thể đo lường được, nhưng không nhất thiết chỉ ra mối quan hệ nhân quả (causation). Cần phân biệt với 'related' (liên quan), 'correlated' chỉ một mối quan hệ cụ thể, thường mang tính định lượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'correlated with' được sử dụng để chỉ ra cái gì đó có mối tương quan với cái gì đó khác. Ví dụ: 'Higher education is strongly correlated with increased income.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Correlated'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If data sets are correlated, they show a statistical relationship.
|
Nếu các tập dữ liệu có tương quan, chúng thể hiện một mối quan hệ thống kê. |
| Phủ định |
If two variables aren't correlated, changes in one don't predict changes in the other.
|
Nếu hai biến không tương quan, sự thay đổi ở biến này không dự đoán được sự thay đổi ở biến kia. |
| Nghi vấn |
If these economic indicators correlate, does it suggest a causal relationship?
|
Nếu các chỉ số kinh tế này tương quan, liệu nó có gợi ý một mối quan hệ nhân quả không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the project, the team will have been correlating the data for six months.
|
Đến cuối dự án, nhóm sẽ đã và đang tương quan dữ liệu trong sáu tháng. |
| Phủ định |
By next year, the researchers won't have been correlating these two variables for very long.
|
Đến năm sau, các nhà nghiên cứu sẽ chưa tương quan hai biến này trong một thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Will the analysts have been correlating these economic indicators long enough to draw meaningful conclusions by the deadline?
|
Liệu các nhà phân tích có đã và đang tương quan các chỉ số kinh tế này đủ lâu để rút ra những kết luận có ý nghĩa trước thời hạn hay không? |