(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orthopnea
C1

orthopnea

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khó thở khi nằm chứng khó thở khi nằm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthopnea'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó thở hoặc hụt hơi khi nằm.

Definition (English Meaning)

Shortness of breath or difficulty breathing when lying down.

Ví dụ Thực tế với 'Orthopnea'

  • "Orthopnea is a common symptom of congestive heart failure."

    "Khó thở khi nằm là một triệu chứng thường gặp của suy tim sung huyết."

  • "The patient reported orthopnea and needed to sleep propped up on several pillows."

    "Bệnh nhân báo cáo bị khó thở khi nằm và cần phải ngủ kê cao bằng nhiều gối."

  • "Severe orthopnea can significantly impact a person's quality of life."

    "Khó thở khi nằm nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orthopnea'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: orthopnea
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

breathlessness when lying down(khó thở khi nằm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dyspnea(khó thở)
paroxysmal nocturnal dyspnea (PND)(khó thở kịch phát về đêm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Orthopnea'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Orthopnea là một triệu chứng lâm sàng thường gặp trong các bệnh lý tim mạch và hô hấp. Nó khác với dyspnea (khó thở) nói chung ở chỗ dyspnea có thể xảy ra ở bất kỳ tư thế nào, trong khi orthopnea chỉ xảy ra khi nằm. PND (paroxysmal nocturnal dyspnea) là khó thở kịch phát về đêm, thường đánh thức bệnh nhân khỏi giấc ngủ và buộc họ phải ngồi dậy hoặc đứng lên để thở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthopnea'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)