oscilloscope
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oscilloscope'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị để xem các dao động, chẳng hạn như điện áp hoặc dòng điện, bằng cách hiển thị đồ thị của dao động trên màn hình của ống tia âm cực.
Definition (English Meaning)
A device for viewing oscillations, as of electrical voltage or current, by displaying a graph of the oscillation on the screen of a cathode ray tube.
Ví dụ Thực tế với 'Oscilloscope'
-
"The engineer used an oscilloscope to analyze the signal."
"Kỹ sư đã sử dụng một máy hiện sóng để phân tích tín hiệu."
-
"The oscilloscope displayed a clear sine wave."
"Máy hiện sóng hiển thị một sóng hình sin rõ ràng."
-
"Oscilloscopes are essential tools for electronics troubleshooting."
"Máy hiện sóng là công cụ thiết yếu để khắc phục sự cố điện tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oscilloscope'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oscilloscope
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oscilloscope'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oscilloscope được sử dụng để phân tích các tín hiệu điện thay đổi theo thời gian. Nó hiển thị điện áp theo thời gian, cho phép người dùng đo các thông số như tần số, biên độ và hình dạng sóng. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật điện tử, viễn thông và vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' thường được sử dụng để chỉ công cụ hoặc thiết bị đi kèm với oscilloscope (ví dụ: 'oscilloscope with probes'). 'on' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bề mặt mà oscilloscope được đặt trên (ví dụ: 'oscilloscope on the workbench').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oscilloscope'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.