oscillation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oscillation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dao động; sự thay đổi đều đặn về độ lớn hoặc vị trí xung quanh một điểm trung tâm.
Definition (English Meaning)
The act or state of oscillating; a regular variation in magnitude or position around a central point.
Ví dụ Thực tế với 'Oscillation'
-
"The oscillation of the pendulum was gradually decreasing due to friction."
"Sự dao động của con lắc giảm dần do ma sát."
-
"The oscillation in prices made it difficult to predict future trends."
"Sự dao động về giá cả khiến việc dự đoán xu hướng tương lai trở nên khó khăn."
-
"These oscillations are characteristic of this type of electrical circuit."
"Những dao động này là đặc trưng của loại mạch điện này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oscillation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oscillation
- Verb: oscillate
- Adjective: oscillatory
- Adverb: oscillatorily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oscillation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oscillation' thường được dùng để mô tả các chuyển động lặp đi lặp lại hoặc sự thay đổi có tính chu kỳ. Khác với 'fluctuation' (sự biến động), 'oscillation' nhấn mạnh tính đều đặn và chu kỳ của sự thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Oscillation of’ dùng để chỉ đối tượng hoặc đại lượng đang dao động (ví dụ: oscillation of a pendulum). ‘Oscillation in’ thường dùng để chỉ sự dao động trong một phạm vi hoặc hệ thống (ví dụ: oscillation in the stock market).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oscillation'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the power source oscillates correctly, the device will function as intended.
|
Nếu nguồn điện dao động chính xác, thiết bị sẽ hoạt động như dự định. |
| Phủ định |
If the pendulum doesn't oscillate with enough force, it won't keep the clock running.
|
Nếu con lắc không dao động đủ mạnh, nó sẽ không giữ cho đồng hồ chạy. |
| Nghi vấn |
Will the bridge collapse if the oscillatory motion becomes too violent?
|
Liệu cây cầu có sập nếu chuyển động dao động trở nên quá mạnh mẽ? |