(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ osteosclerosis
C1

osteosclerosis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xơ cứng xương tăng sinh xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Osteosclerosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xơ cứng xương, sự dày lên bất thường của xương.

Definition (English Meaning)

Abnormal hardening and thickening of bone.

Ví dụ Thực tế với 'Osteosclerosis'

  • "Osteosclerosis is often detected through X-ray imaging."

    "Xơ cứng xương thường được phát hiện thông qua chụp X-quang."

  • "The patient was diagnosed with osteosclerosis after a bone density scan."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng xơ cứng xương sau khi chụp quét mật độ xương."

  • "Osteosclerosis can lead to bone pain and increased risk of fractures."

    "Xơ cứng xương có thể dẫn đến đau xương và tăng nguy cơ gãy xương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Osteosclerosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: osteosclerosis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Osteosclerosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Osteosclerosis là một tình trạng bệnh lý, không phải là một quá trình sinh lý bình thường. Nó thường liên quan đến sự tăng mật độ xương và có thể gây ra các vấn đề về chức năng của xương. Cần phân biệt với các tình trạng như loãng xương (osteoporosis), trong đó mật độ xương giảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

"Osteosclerosis with…" được sử dụng để chỉ sự xơ cứng xương đi kèm với một tình trạng hoặc bệnh lý khác. Ví dụ: Osteosclerosis with myelofibrosis. "Osteosclerosis in…" được sử dụng để chỉ vị trí của sự xơ cứng xương. Ví dụ: Osteosclerosis in the spine.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Osteosclerosis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)