bone atrophy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bone atrophy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mất mát mô xương và mật độ xương, làm cho xương yếu và dễ gãy.
Definition (English Meaning)
The loss of bone tissue and density, making bones weak and brittle.
Ví dụ Thực tế với 'Bone atrophy'
-
"Prolonged bed rest can lead to bone atrophy."
"Nằm liệt giường kéo dài có thể dẫn đến sự teo xương."
-
"Astronauts experience bone atrophy during prolonged space missions."
"Các phi hành gia trải qua tình trạng teo xương trong các chuyến bay vũ trụ kéo dài."
-
"Bone atrophy can be prevented with weight-bearing exercise and adequate calcium intake."
"Tình trạng teo xương có thể được ngăn ngừa bằng các bài tập chịu trọng lượng và bổ sung đủ canxi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bone atrophy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bone atrophy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bone atrophy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bone atrophy is a condition where bones become weaker and less dense, increasing the risk of fractures. It often occurs due to disuse, aging, or certain medical conditions. It is typically a chronic process, and the term can also be used more generally to refer to any reduction in bone mass. Bone atrophy is closely related to osteoporosis, but 'atrophy' emphasizes the *process* of loss, whereas 'osteoporosis' refers to the *condition* of having brittle bones. Atrophy can be caused by a variety of factors, while osteoporosis is typically linked to aging and hormonal changes.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Due to' indicates the cause of the bone atrophy, e.g., 'Bone atrophy due to prolonged immobilization'. 'Associated with' indicates factors that frequently occur alongside bone atrophy, e.g., 'Bone atrophy associated with aging'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bone atrophy'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Bone atrophy can lead to increased risk of fractures.
|
Sự teo xương có thể dẫn đến tăng nguy cơ gãy xương. |
| Phủ định |
Proper diet and exercise can prevent bone atrophy.
|
Chế độ ăn uống và tập luyện phù hợp có thể ngăn ngừa sự teo xương. |
| Nghi vấn |
Is bone atrophy a common condition among the elderly?
|
Sự teo xương có phải là một tình trạng phổ biến ở người lớn tuổi không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had maintained a better diet and exercised regularly, she wouldn't suffer from bone atrophy now.
|
Nếu cô ấy duy trì chế độ ăn uống tốt hơn và tập thể dục thường xuyên, cô ấy sẽ không bị teo xương bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been so careless with his health, he wouldn't be at risk of bone atrophy now.
|
Nếu anh ấy không bất cẩn với sức khỏe của mình như vậy, anh ấy sẽ không có nguy cơ bị teo xương bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had consulted a doctor earlier, would they be experiencing bone atrophy now?
|
Nếu họ đã tham khảo ý kiến bác sĩ sớm hơn, liệu họ có đang bị teo xương bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the patient had maintained a regular exercise routine, they would have mitigated the risk of bone atrophy.
|
Nếu bệnh nhân duy trì một chế độ tập luyện thường xuyên, họ đã có thể giảm thiểu nguy cơ teo xương. |
| Phủ định |
If the astronauts had not experienced prolonged weightlessness in space, they might not have suffered from bone atrophy upon returning to Earth.
|
Nếu các phi hành gia không trải qua tình trạng không trọng lực kéo dài trong không gian, họ có lẽ đã không bị teo xương khi trở về Trái đất. |
| Nghi vấn |
Could the elderly woman have avoided bone atrophy if she had consumed more calcium throughout her life?
|
Liệu người phụ nữ lớn tuổi có thể tránh được tình trạng teo xương nếu bà ấy đã tiêu thụ nhiều canxi hơn trong suốt cuộc đời? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that the patient had bone atrophy in his left hip.
|
Bác sĩ nói rằng bệnh nhân bị teo xương ở hông trái. |
| Phủ định |
She said that she did not have bone atrophy after the treatment.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không bị teo xương sau khi điều trị. |
| Nghi vấn |
He asked if the athlete had bone atrophy due to overtraining.
|
Anh ấy hỏi liệu vận động viên có bị teo xương do tập luyện quá sức hay không. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Bone atrophy is a serious condition for astronauts after long spaceflights.
|
Sự teo xương là một tình trạng nghiêm trọng đối với các phi hành gia sau các chuyến bay dài trong vũ trụ. |
| Phủ định |
Regular exercise does not always prevent bone atrophy completely.
|
Tập thể dục thường xuyên không phải lúc nào cũng ngăn ngừa hoàn toàn sự teo xương. |
| Nghi vấn |
Does a calcium-rich diet help prevent bone atrophy?
|
Chế độ ăn giàu canxi có giúp ngăn ngừa teo xương không? |