outcrop
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outcrop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự hình thành đá có thể nhìn thấy trên bề mặt trái đất; lộ đá.
Definition (English Meaning)
A rock formation that is visible on the surface of the earth.
Ví dụ Thực tế với 'Outcrop'
-
"The geologist examined the limestone outcrop."
"Nhà địa chất đã kiểm tra phần đá vôi lộ ra."
-
"The outcrop provided valuable information about the region's geological history."
"Phần đá lộ ra cung cấp thông tin có giá trị về lịch sử địa chất của khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outcrop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outcrop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outcrop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'outcrop' thường dùng để chỉ phần của một lớp đá hoặc một cấu trúc địa chất nhô lên khỏi mặt đất và có thể quan sát được. Nó khác với những tảng đá riêng lẻ nằm rải rác trên bề mặt. 'Outcrop' nhấn mạnh sự liên tục của cấu trúc địa chất dưới lòng đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'an outcrop of granite' - một khối đá granit lộ ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outcrop'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geologist saw an outcrop during their field research. Only then did they realize the significance of the rock formation.
|
Nhà địa chất học nhìn thấy một lớp đá lộ ra trong quá trình nghiên cứu thực địa của họ. Chỉ đến lúc đó họ mới nhận ra tầm quan trọng của sự hình thành đá. |
| Phủ định |
Never before had such a large outcrop been discovered in this region.
|
Chưa bao giờ một lớp đá lộ ra lớn như vậy được phát hiện ở khu vực này. |
| Nghi vấn |
Should an unexpected outcrop appear, what procedures must we follow?
|
Nếu một lớp đá lộ ra bất ngờ xuất hiện, chúng ta phải tuân theo những quy trình nào? |