(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bedrock
C1

bedrock

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nền tảng cơ sở nền đá gốc nền móng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bedrock'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp đá gốc, lớp đá cứng nằm bên dưới lớp đất mềm hoặc phù sa.

Definition (English Meaning)

The solid rock underlying loose deposits such as soil or alluvium.

Ví dụ Thực tế với 'Bedrock'

  • "The city is built on a bedrock of granite."

    "Thành phố được xây dựng trên nền đá granite."

  • "The bedrock of his political beliefs is a commitment to social justice."

    "Nền tảng niềm tin chính trị của ông là cam kết với công bằng xã hội."

  • "The company's success is built on the bedrock of innovation."

    "Thành công của công ty được xây dựng trên nền tảng của sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bedrock'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bedrock
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foundation(nền tảng)
basis(cơ sở)
groundwork(nền móng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stratum(tầng lớp (địa chất))
subsoil(lớp đất cái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất Xây dựng Nghĩa bóng (Nền tảng Cơ sở)

Ghi chú Cách dùng 'Bedrock'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong địa chất, bedrock chỉ lớp đá nền cứng, rắn chắc, thường nằm sâu bên dưới lớp đất bề mặt. Nó là nền tảng cơ bản của một khu vực. Trong nghĩa bóng, bedrock chỉ nền tảng, cơ sở vững chắc, không thể lay chuyển của một hệ thống, niềm tin, hoặc nguyên tắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Khi sử dụng 'on' hoặc 'upon' với 'bedrock' trong nghĩa bóng, nó thường diễn tả một cái gì đó được xây dựng hoặc dựa trên nền tảng vững chắc đó. Ví dụ: 'The project was built on the bedrock of sound financial planning.' (Dự án được xây dựng trên nền tảng của kế hoạch tài chính vững chắc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bedrock'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bedrock of their relationship: trust, respect, and open communication.
Nền tảng của mối quan hệ của họ: sự tin tưởng, tôn trọng và giao tiếp cởi mở.
Phủ định
Without a bedrock of evidence: the case could not stand up in court.
Nếu không có nền tảng bằng chứng vững chắc: vụ án không thể đứng vững tại tòa.
Nghi vấn
Is bedrock the key to long-term success: or are there other factors at play?
Liệu nền tảng cơ bản có phải là chìa khóa cho thành công lâu dài: hay còn có những yếu tố khác đang tác động?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bedrock of their relationship is trust.
Nền tảng của mối quan hệ của họ là sự tin tưởng.
Phủ định
Isn't the bedrock of modern society based on shared values?
Chẳng phải nền tảng của xã hội hiện đại dựa trên các giá trị chung sao?
Nghi vấn
Is bedrock essential for building skyscrapers?
Nền đá gốc có cần thiết cho việc xây dựng các tòa nhà chọc trời không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new skyscraper is completed, engineers will have reinforced the bedrock beneath it.
Vào thời điểm tòa nhà chọc trời mới hoàn thành, các kỹ sư sẽ gia cố nền đá bên dưới nó.
Phủ định
They won't have reached the bedrock before the excavation is halted.
Họ sẽ không chạm tới lớp đá gốc trước khi việc khai quật bị dừng lại.
Nghi vấn
Will the construction crew have reached the bedrock by next week?
Liệu đội xây dựng có chạm tới lớp đá gốc vào tuần tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)