bedrock
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bedrock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp đá gốc, lớp đá cứng nằm bên dưới lớp đất mềm hoặc phù sa.
Definition (English Meaning)
The solid rock underlying loose deposits such as soil or alluvium.
Ví dụ Thực tế với 'Bedrock'
-
"The city is built on a bedrock of granite."
"Thành phố được xây dựng trên nền đá granite."
-
"The bedrock of his political beliefs is a commitment to social justice."
"Nền tảng niềm tin chính trị của ông là cam kết với công bằng xã hội."
-
"The company's success is built on the bedrock of innovation."
"Thành công của công ty được xây dựng trên nền tảng của sự đổi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bedrock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bedrock
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bedrock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong địa chất, bedrock chỉ lớp đá nền cứng, rắn chắc, thường nằm sâu bên dưới lớp đất bề mặt. Nó là nền tảng cơ bản của một khu vực. Trong nghĩa bóng, bedrock chỉ nền tảng, cơ sở vững chắc, không thể lay chuyển của một hệ thống, niềm tin, hoặc nguyên tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on' hoặc 'upon' với 'bedrock' trong nghĩa bóng, nó thường diễn tả một cái gì đó được xây dựng hoặc dựa trên nền tảng vững chắc đó. Ví dụ: 'The project was built on the bedrock of sound financial planning.' (Dự án được xây dựng trên nền tảng của kế hoạch tài chính vững chắc.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bedrock'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bedrock of their relationship: trust, respect, and open communication.
|
Nền tảng của mối quan hệ của họ: sự tin tưởng, tôn trọng và giao tiếp cởi mở. |
| Phủ định |
Without a bedrock of evidence: the case could not stand up in court.
|
Nếu không có nền tảng bằng chứng vững chắc: vụ án không thể đứng vững tại tòa. |
| Nghi vấn |
Is bedrock the key to long-term success: or are there other factors at play?
|
Liệu nền tảng cơ bản có phải là chìa khóa cho thành công lâu dài: hay còn có những yếu tố khác đang tác động? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bedrock of their relationship is trust.
|
Nền tảng của mối quan hệ của họ là sự tin tưởng. |
| Phủ định |
Isn't the bedrock of modern society based on shared values?
|
Chẳng phải nền tảng của xã hội hiện đại dựa trên các giá trị chung sao? |
| Nghi vấn |
Is bedrock essential for building skyscrapers?
|
Nền đá gốc có cần thiết cho việc xây dựng các tòa nhà chọc trời không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new skyscraper is completed, engineers will have reinforced the bedrock beneath it.
|
Vào thời điểm tòa nhà chọc trời mới hoàn thành, các kỹ sư sẽ gia cố nền đá bên dưới nó. |
| Phủ định |
They won't have reached the bedrock before the excavation is halted.
|
Họ sẽ không chạm tới lớp đá gốc trước khi việc khai quật bị dừng lại. |
| Nghi vấn |
Will the construction crew have reached the bedrock by next week?
|
Liệu đội xây dựng có chạm tới lớp đá gốc vào tuần tới không? |